第2部ー8課:語形成 Flashcards
1
Q
見送る
みおくる
A
nhìn theo, tiễn đưa
KIẾN TỐNG
2
Q
見直す
みなおす
A
nhìn lại, đánh giá lại, review
KIẾN TRỰC
3
Q
受け入れる
うけいれる
A
chấp nhận
THỤ NHẬP
4
Q
受け取る
うけとる
A
tiếp nhận
THỤ THỦ
5
Q
申し込む
もうしこむ
A
đăng ký, thỉnh cầu
THÂN VÀO
6
Q
[仕事を]引き受ける
ひきうける
A
nhận [việc]
DẪN THỤ
7
Q
取り消す
とりけす
A
huỷ bỏ, bãi bỏ
THỦ TIÊU
8
Q
区切る
くぎる
A
chia, phân chia
KHU THIẾT
9
Q
やり直す
やりなおす
A
làm lại
TRỰC
10
Q
繰り返す
くりかえす
A
lặp lại, loop (IT)
SÀO PHẢN
11
Q
落ち着く
おちつく
A
điềm tĩnh, bình tĩnh, định tâm
LẠC TRỨ
12
Q
出会う
であう
A
tình cờ gặp (cái gì đó quen thuộc)
XUẤT HỘI
13
Q
出来上がる
できあがる
A
được hoàn thành, làm xong
XUẤT LAI THƯỢNG
14
Q
通り過ぎる
とおりすぎる
A
đi qua
THÔNG QUÁ
15
Q
待ち合わせ
まちあわせ
A
cuộc hẹn
ĐÃI HỢP