第2部ー5課:オノマトペ Flashcards
1
Q
ぐっすり
A
ngủ say, ngủ ngon giấc
2
Q
じっと
A
chăm chú, đăm đăm
3
Q
じろじろ
A
chằm chằm (nhìn)
4
Q
にっこり
A
mỉm (cười)
5
Q
のろのろ
A
chậm chạp, chầm chậm
6
Q
うっかり
A
lỡ, vô ý
7
Q
こっそり
A
lén lút
8
Q
そっと
A
nhẹ nhàng, yên tĩnh
9
Q
ごろごろする
A
chơi bời lêu lổng
10
Q
にこにこする
A
cười nhoẻn miệng
11
Q
いらいらする
A
sốt ruột, nóng ruột
12
Q
うきうきする
A
hân hoan, phấn khởi
13
Q
どきどきする
A
hồi hộp
14
Q
わくわくする
A
hồi hộp, háo hức
15
Q
がっかりする
A
thất vọng