第2部ー5課:オノマトペ Flashcards
ぐっすり
ngủ say, ngủ ngon giấc
じっと
chăm chú, đăm đăm
じろじろ
chằm chằm (nhìn)
にっこり
mỉm (cười)
のろのろ
chậm chạp, chầm chậm
うっかり
lỡ, vô ý
こっそり
lén lút
そっと
nhẹ nhàng, yên tĩnh
ごろごろする
chơi bời lêu lổng
にこにこする
cười nhoẻn miệng
いらいらする
sốt ruột, nóng ruột
うきうきする
hân hoan, phấn khởi
どきどきする
hồi hộp
わくわくする
hồi hộp, háo hức
がっかりする
thất vọng
ほっとする
yên tâm, bớt căng thẳng
ふらふらする
hoa mắt, chóng mặt
ぺらぺら
trôi chảy, thành thạo
ぐんぐん
nhanh chóng, mau lẹ
すっかり
hoàn toàn
ぴったり
vừa vặn, vừa khớp
ぎりぎり
sát giờ
しっかり
vững vàng, chỉn chu, cẩn thận, kỹ
ぴかぴか
lấp lánh, sáng loáng
ぎっしり
đầy ắp
たっぷり
nhiều
さっぱり
nhạt (vị)
ごちゃごちゃ
lung tung, xáo trộn
めちゃくちゃ
hổ lốn, lộn xộn
しんと・しいんと
im lặng
ぼろぼろ
rách nát, tả tơi
きらきら
lấp lánh
がらがら
vắng hoe
ぐらぐら
lập cập, bần bật
ばらばら
nhiều, đa đạng, rời rạc
そっくり
y đúc, y hệt