14課:仕事2:コンピューター、郵便、電話など Flashcards
スイッチを入れる
いれる
bật công tắc
NHẬP
マウス
chuột máy tính
ボタン
nút
クリックする
nháy chuột
ファイルを閉じる
とじる
đóng file
BẾ
画面を表示する
がめんをひょうじする
hiển thị màn hình
DIỆN HOẠ - HIỂN THỊ
入力する
にゅうりょく
nhập liệu
NHẬP LỰC
文字
もじ
chữ cái, văn tự
VĂN TỰ
数字
すうじ
chữ số, số liệu
SỐ TỰ
パスワード
mật khẩu
確認
かくにん
xác nhận
XÁC NHẬN
メール
チェックする
kiểm tra, đối chiếu
ウェブサイト(サイト)
website
ホームページ
trang chủ
インターネット
internet
纏める
まとめる
tóm tắt
TRIỀN
サービス
dịch vụ
文章
ぶんしょう
câu văn, đoạn văn
VĂN CHƯƠNG
マスターする
nắm vững, thuần thục
基本
きほん
cơ bản
CƠ BẢN
書類
しょるい
tài liệu, hồ sơ
THƯ LOẠI
郵送する
ゆうそうする
gửi bằng đường bưu điện
BƯU TỐNG
速達
そくたつ
chuyển phát nhanh
TỐC ĐẠT
届く
とどく
[thư] đến
GIỚI
配達する
はいたつする
chuyển phát
PHỐI ĐẠT
郵便
ゆうびん
bưu phẩm, bưu điện
BƯU TIẸN
繋がる
つながる
kết nối, liên hệ
HỆ
切れる
きれる
bị đứt, bị cắt
THIẾT
喋る
しゃべる
nói chuyện
ĐIỆP
連絡
れんらく
liên lạc
LIÊN LẠC
携帯電話
けいたいでんわ
điện thoại di động
HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI
電源
でんげん
nguồn điện
ĐIỆN NGUYÊN
マナー
phép ứng xử, cung cách
守る
まもる
tuân theo, giữ
THỦ
メッセージ
tin nhắn
残す
のこす
để lại
TÀN
再生する
さいせいする
phát lại, dùng lại, …
TÁI SINH
郵便番号
ゆうびんばんごう
mã bưu điện
BƯU TIỆN PHIÊN HIỆU
送料
そうりょう
phí vận chuyển
TỐNG LIỆU
ファックス
fax
宅配便
たくはいびん
dịch vụ giao hàng tận nhà
TRẠCH PHỐI TIỆN
航空便
こうくうびん
gửi bằng đường hàng không
HÀNG KHÔNG TIÊN
船便
ふなびん
gửi bằng đường tàu, đường biển
THUYỀN TIỆN