14課:仕事2:コンピューター、郵便、電話など Flashcards
1
Q
スイッチを入れる
いれる
A
bật công tắc
NHẬP
2
Q
マウス
A
chuột máy tính
3
Q
ボタン
A
nút
4
Q
クリックする
A
nháy chuột
5
Q
ファイルを閉じる
とじる
A
đóng file
BẾ
6
Q
画面を表示する
がめんをひょうじする
A
hiển thị màn hình
DIỆN HOẠ - HIỂN THỊ
6
Q
入力する
にゅうりょく
A
nhập liệu
NHẬP LỰC
6
Q
文字
もじ
A
chữ cái, văn tự
VĂN TỰ
7
Q
数字
すうじ
A
chữ số, số liệu
SỐ TỰ
8
Q
パスワード
A
mật khẩu
9
Q
確認
かくにん
A
xác nhận
XÁC NHẬN
9
Q
メール
A
10
Q
チェックする
A
kiểm tra, đối chiếu
11
Q
ウェブサイト(サイト)
A
website
12
Q
ホームページ
A
trang chủ
13
Q
インターネット
A
internet
14
Q
纏める
まとめる
A
tóm tắt
TRIỀN
15
Q
サービス
A
dịch vụ
16
Q
文章
ぶんしょう
A
câu văn, đoạn văn
VĂN CHƯƠNG
17
Q
マスターする
A
nắm vững, thuần thục
18
Q
基本
きほん
A
cơ bản
CƠ BẢN
18
Q
書類
しょるい
A
tài liệu, hồ sơ
THƯ LOẠI
18
Q
郵送する
ゆうそうする
A
gửi bằng đường bưu điện
BƯU TỐNG
18
Q
速達
そくたつ
A
chuyển phát nhanh
TỐC ĐẠT
18
届く
| とどく
[thư] đến
| GIỚI
18
配達する
| はいたつする
chuyển phát
| PHỐI ĐẠT
19
郵便
| ゆうびん
bưu phẩm, bưu điện
| BƯU TIẸN
19
繋がる
| つながる
kết nối, liên hệ
| HỆ
20
切れる
| きれる
bị đứt, bị cắt
| THIẾT
21
喋る
| しゃべる
nói chuyện
| ĐIỆP
22
連絡
| れんらく
liên lạc
| LIÊN LẠC
22
携帯電話
| けいたいでんわ
điện thoại di động
| HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI
23
電源
| でんげん
nguồn điện
| ĐIỆN NGUYÊN
23
マナー
phép ứng xử, cung cách
23
守る
| まもる
tuân theo, giữ
| THỦ
23
メッセージ
tin nhắn
23
残す
| のこす
để lại
| TÀN
23
再生する
| さいせいする
phát lại, dùng lại, ...
| TÁI SINH
23
郵便番号
| ゆうびんばんごう
mã bưu điện
| BƯU TIỆN PHIÊN HIỆU
23
送料
| そうりょう
phí vận chuyển
| TỐNG LIỆU
24
ファックス
fax
24
宅配便
| たくはいびん
dịch vụ giao hàng tận nhà
| TRẠCH PHỐI TIỆN
25
航空便
| こうくうびん
gửi bằng đường hàng không
| HÀNG KHÔNG TIÊN
26
船便
| ふなびん
gửi bằng đường tàu, đường biển
| THUYỀN TIỆN