9課:趣味と旅行2:ファッション Flashcards
最新
さいしん
mới nhất
TỐI TÂN
ファッション
thời trang
流行
りゅうこう
thịnh hành
(LƯU HÀNH)
スタイル
loại, kiểu cách, phong cách
デザイン
thiết kế
お洒落
おしゃれ
tân thời, mốt, thời trang thịnh hành
(SÁI LẠC)
試着する
しちゃくする
mặc thử
(THÍ TRỨ)
着替える
きがえる
thay, cải trang
(TRỨ THẾ)
ズボン
quần dài
きつい
chặt chẽ, chật chội
緩い
ゆるい
lỏng lẻo, chậm rãi
(HOÀN)
袖
そで
ống tay áo
(TỤ)
合う
あう
vừa, khớp, chính xác
(HỢP)
サイズ
kích thước
ぴったり
vừa vặn
気に入る
きにいる
yêu thích, yêu chuộng
(NHÂN - NHẬP)
似合う
にあう
hợp, tương xứng
(TỰ HỢP)
スーツ
áo vest, bộ suit
関心
かんしん
sự quan tâm
(QUAN TÂM)
パジャマ
quần áo ngủ
ワンピース
váy dài liền thân
浴衣
ゆかた
áo yukata
(DỤC Y)
水着
みずぎ
đồ bơi, quần áo tắm
(THỦY TRỨ)
きちんとした
gọn gàng, ngăn nắp
高級な
(こうきゅう)
cao cấp, chất lượng
(CAO CẤP)
上品な
(じょうひん)
lịch thiệp, tao nhã, sang trọng, quý phái
(THƯỢNG PHẨM)
シンプルな
đơn giản
派手な
(はで)
lòe loẹt, màu mè
(PHÁI THỦ)
地味な
(じみ)
giản dị, đơn giản
(ĐỊA VỊ)
服装
ふくそう
trang phục
(PHỤC TRANG)
かっこいい
bảnh bao, lôi cuốn
かっこ悪い
lôi thôi, hình thức xấu
素敵な
すてきな
đẹp đẽ, đáng yêu
TỐ ĐỊCH
真っ赤な
まっかな
đỏ thẫm, đỏ bừn
CHÂN XÍCH
真っ白な
まっしろな
trắng tinh
CHÂN BẠCH
真っ黒な
まっくろな
đen kịt
CHÂN HẮC
ドレス
cái váy
オレンジ
cam, màu cam
ピンク
màu hồng
紫
むらさき
màu tím
TỬ
灰色
はいいろ
màu xám
HÔI SẮC
スカート
váy
濃い(緑色)
こいみどりいろ
đậm (vị, màu,…)
NÙNG
合わせる
あわせる
phù hợp, match
HỢP
模様
もよう
hoa văn
MÔ DẠNG
ハンカチ
khăn tay
無地
むじ
trơn (không họa tiết, hoa văn)
VÔ ĐỊA
セーター
áo len
```
ウール
sợi nỉ, sợi len
綿(のセーター)
めん
sợi bông, vải bông
MIÊN
革
かわ
da (giày da, áo da,…)
CÁCH
コート
áo choàng, áo bành tô
パンツ
quần lót
ストッキング
tất dài
ジーンズ
quần jeans
サンダル
giày sandal
ブーツ
giày cao cổ
履く
はく
đi (giày, tất); xỏ (giày, tất)
LÍ