9課:趣味と旅行2:ファッション Flashcards

1
Q

最新

さいしん

A

mới nhất

TỐI TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ファッション

A

thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

流行

りゅうこう

A

thịnh hành

(LƯU HÀNH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

スタイル

A

loại, kiểu cách, phong cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

デザイン

A

thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

お洒落

おしゃれ

A

tân thời, mốt, thời trang thịnh hành

(SÁI LẠC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

試着する

しちゃくする

A

mặc thử

(THÍ TRỨ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

着替える

きがえる

A

thay, cải trang

(TRỨ THẾ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ズボン

A

quần dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きつい

A

chặt chẽ, chật chội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

緩い

ゆるい

A

lỏng lẻo, chậm rãi

(HOÀN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

そで

A

ống tay áo

(TỤ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

合う

あう

A

vừa, khớp, chính xác

(HỢP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

サイズ

A

kích thước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ぴったり

A

vừa vặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

気に入る

きにいる

A

yêu thích, yêu chuộng

(NHÂN - NHẬP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

似合う

にあう

A

hợp, tương xứng

(TỰ HỢP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

スーツ

A

áo vest, bộ suit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

関心

かんしん

A

sự quan tâm

(QUAN TÂM)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

パジャマ

A

quần áo ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ワンピース

A

váy dài liền thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

浴衣

ゆかた

A

áo yukata

(DỤC Y)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

水着

みずぎ

A

đồ bơi, quần áo tắm

(THỦY TRỨ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

きちんとした

A

gọn gàng, ngăn nắp

25
Q

高級な

(こうきゅう)

A

cao cấp, chất lượng

(CAO CẤP)

26
Q

上品な

(じょうひん)

A

lịch thiệp, tao nhã, sang trọng, quý phái

(THƯỢNG PHẨM)

27
Q

シンプルな

A

đơn giản

28
Q

派手な

(はで)

A

lòe loẹt, màu mè

(PHÁI THỦ)

29
Q

地味な

(じみ)

A

giản dị, đơn giản

(ĐỊA VỊ)

30
Q

服装

ふくそう

A

trang phục

(PHỤC TRANG)

31
Q

かっこいい

A

bảnh bao, lôi cuốn

32
Q

かっこ悪い

A

lôi thôi, hình thức xấu

33
Q

素敵な

すてきな

A

đẹp đẽ, đáng yêu

TỐ ĐỊCH

34
Q

真っ赤な

まっかな

A

đỏ thẫm, đỏ bừn

CHÂN XÍCH

35
Q

真っ白な

まっしろな

A

trắng tinh

CHÂN BẠCH

36
Q

真っ黒な

まっくろな

A

đen kịt

CHÂN HẮC

37
Q

ドレス

A

cái váy

38
Q

オレンジ

A

cam, màu cam

39
Q

ピンク

A

màu hồng

40
Q

むらさき

A

màu tím

TỬ

41
Q

灰色

はいいろ

A

màu xám

HÔI SẮC

42
Q

スカート

A

váy

43
Q

濃い(緑色)

こいみどりいろ

A

đậm (vị, màu,…)

NÙNG

44
Q

合わせる

あわせる

A

phù hợp, match

HỢP

45
Q

模様

もよう

A

hoa văn

MÔ DẠNG

46
Q

ハンカチ

A

khăn tay

47
Q

無地

むじ

A

trơn (không họa tiết, hoa văn)

VÔ ĐỊA

48
Q

セーター

A

áo len

49
Q

```

ウール

A

sợi nỉ, sợi len

50
Q

綿(のセーター)

めん

A

sợi bông, vải bông

MIÊN

51
Q

かわ

A

da (giày da, áo da,…)

CÁCH

52
Q

コート

A

áo choàng, áo bành tô

53
Q

パンツ

A

quần lót

54
Q

ストッキング

A

tất dài

55
Q

ジーンズ

A

quần jeans

56
Q

サンダル

A

giày sandal

57
Q

ブーツ

A

giày cao cổ

58
Q

履く

はく

A

đi (giày, tất); xỏ (giày, tất)