9課:趣味と旅行2:ファッション Flashcards
1
Q
最新
さいしん
A
mới nhất
TỐI TÂN
2
Q
ファッション
A
thời trang
3
Q
流行
りゅうこう
A
thịnh hành
(LƯU HÀNH)
4
Q
スタイル
A
loại, kiểu cách, phong cách
5
Q
デザイン
A
thiết kế
6
Q
お洒落
おしゃれ
A
tân thời, mốt, thời trang thịnh hành
(SÁI LẠC)
7
Q
試着する
しちゃくする
A
mặc thử
(THÍ TRỨ)
8
Q
着替える
きがえる
A
thay, cải trang
(TRỨ THẾ)
9
Q
ズボン
A
quần dài
10
Q
きつい
A
chặt chẽ, chật chội
11
Q
緩い
ゆるい
A
lỏng lẻo, chậm rãi
(HOÀN)
12
Q
袖
そで
A
ống tay áo
(TỤ)
13
Q
合う
あう
A
vừa, khớp, chính xác
(HỢP)
14
Q
サイズ
A
kích thước
15
Q
ぴったり
A
vừa vặn
16
Q
気に入る
きにいる
A
yêu thích, yêu chuộng
(NHÂN - NHẬP)
17
Q
似合う
にあう
A
hợp, tương xứng
(TỰ HỢP)
18
Q
スーツ
A
áo vest, bộ suit
19
Q
関心
かんしん
A
sự quan tâm
(QUAN TÂM)
20
Q
パジャマ
A
quần áo ngủ
21
Q
ワンピース
A
váy dài liền thân
22
Q
浴衣
ゆかた
A
áo yukata
(DỤC Y)
23
Q
水着
みずぎ
A
đồ bơi, quần áo tắm
(THỦY TRỨ)