15課:社会1:事件、事故 Flashcards
事件
じけん
sự kiện, sự việc
SỰ KIỆN
恐ろしい
おそろしい
kinh khủng, đáng sợ
KHỦNG
重大な
じゅうだいな
hệ trọng, nghiêm trọng
TRỌNG ĐẠI
トラブル
sự cố, rắc rối
trouble
騙す
だます
lừa, gạt
PHIẾN
殴る
なぐる
đánh
ẨU
受け取る
うけとる
lĩnh, nhận
THỤ THỦ
撃つ
うつ
bắn
KÍCH
隠す
かくす
giấu, che giấu
ẨN
殺す
ころす
giết
SÁT
奪う
うばう
cướp
ĐOẠT
様子
ようす
trạng thái, bộ dạng
DẠNG TỬ
被害
ひがい
thiệt hại
BỊ HẠI
遭う
あう
gặp, gặp phải [tai nạn, điều không mong muốn]
TAO
怪しい
あやしい
khả nghi, đáng ngờ
QUÁI
犯人
はんにん
tội phạm, hung thủ
PHẠM NHÂN
逮捕する
たいほする
bắt, bắt giữ, bắt bỏ tù
ĐÃI BỘ
罪
つみ
tội, tội ác
TỘI
認める
みとめる
thừa nhận
NHẬN
交通事故
こうつうじこ
tai nạn giao thông
GIAO THÔNG SỰ CỐ
起こる
おこる
xảy ra
KHỞI
ぶつかる
va chạm
轢かれる
ひかれる
Bị [xe] cán, đâm
LỊCH
調査する
ちょうさする
điều tra
ĐIỀU TRA
歩道
ほどう
vỉa hè
BỘ ĐẠO
無視する
むしする
phớt lờ, xem thường
VÔ THỊ
飛び出す
とびだす
lao ra, nhảy ra, bay ra
PHI XUẤT
スピード
tốc độ
転ぶ
ころぶ
bị ngã, bị đổ
CHUYỂN
ブレーキ
phanh
brake
骨
ほね
xương
CỐT
折る
おる
gãy, bị gãy
CHIẾT
骨折する
こっせつする
gãy, bị gãy
CỐT CHIẾT
気を付ける
きをつける
chú ý, cẩn thận
KHÍ PHÓ
防ぐ
ふせぐ
ngăn ngừa, đề phòng
PHÒNG