15課:社会1:事件、事故 Flashcards

1
Q

事件

じけん

A

sự kiện, sự việc

SỰ KIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

恐ろしい

おそろしい

A

kinh khủng, đáng sợ

KHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

重大な

じゅうだいな

A

hệ trọng, nghiêm trọng

TRỌNG ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

トラブル

A

sự cố, rắc rối

trouble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

騙す

だます

A

lừa, gạt

PHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

殴る

なぐる

A

đánh

ẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

受け取る

うけとる

A

lĩnh, nhận

THỤ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

撃つ

うつ

A

bắn

KÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

隠す

かくす

A

giấu, che giấu

ẨN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

殺す

ころす

A

giết

SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

奪う

うばう

A

cướp

ĐOẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

様子

ようす

A

trạng thái, bộ dạng

DẠNG TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

被害

ひがい

A

thiệt hại

BỊ HẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

遭う

あう

A

gặp, gặp phải [tai nạn, điều không mong muốn]

TAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

怪しい

あやしい

A

khả nghi, đáng ngờ

QUÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

犯人

はんにん

A

tội phạm, hung thủ

PHẠM NHÂN

11
Q

逮捕する

たいほする

A

bắt, bắt giữ, bắt bỏ tù

ĐÃI BỘ

12
Q

つみ

A

tội, tội ác

TỘI

13
Q

認める

みとめる

A

thừa nhận

NHẬN

14
Q

交通事故

こうつうじこ

A

tai nạn giao thông

GIAO THÔNG SỰ CỐ

15
Q

起こる

おこる

A

xảy ra

KHỞI

16
Q

ぶつかる

A

va chạm

16
Q

轢かれる

ひかれる

A

Bị [xe] cán, đâm

LỊCH

17
Q

調査する

ちょうさする

A

điều tra

ĐIỀU TRA

17
Q

歩道

ほどう

A

vỉa hè

BỘ ĐẠO

18
Q

無視する

むしする

A

phớt lờ, xem thường

VÔ THỊ

19
Q

飛び出す

とびだす

A

lao ra, nhảy ra, bay ra

PHI XUẤT

20
Q

スピード

A

tốc độ

20
Q

転ぶ

ころぶ

A

bị ngã, bị đổ

CHUYỂN

21
Q

ブレーキ

A

phanh

brake

22
Q

ほね

A

xương

CỐT

23
Q

折る

おる

A

gãy, bị gãy

CHIẾT

24
Q

骨折する

こっせつする

A

gãy, bị gãy

CỐT CHIẾT

25
Q

気を付ける

きをつける

A

chú ý, cẩn thận

KHÍ PHÓ

25
Q

防ぐ

ふせぐ

A

ngăn ngừa, đề phòng

PHÒNG