15課:社会1:事件、事故 Flashcards
1
Q
事件
じけん
A
sự kiện, sự việc
SỰ KIỆN
2
Q
恐ろしい
おそろしい
A
kinh khủng, đáng sợ
KHỦNG
3
Q
重大な
じゅうだいな
A
hệ trọng, nghiêm trọng
TRỌNG ĐẠI
3
Q
トラブル
A
sự cố, rắc rối
trouble
4
Q
騙す
だます
A
lừa, gạt
PHIẾN
5
Q
殴る
なぐる
A
đánh
ẨU
5
Q
受け取る
うけとる
A
lĩnh, nhận
THỤ THỦ
5
Q
撃つ
うつ
A
bắn
KÍCH
6
Q
隠す
かくす
A
giấu, che giấu
ẨN
6
Q
殺す
ころす
A
giết
SÁT
7
Q
奪う
うばう
A
cướp
ĐOẠT
8
Q
様子
ようす
A
trạng thái, bộ dạng
DẠNG TỬ
8
Q
被害
ひがい
A
thiệt hại
BỊ HẠI
9
Q
遭う
あう
A
gặp, gặp phải [tai nạn, điều không mong muốn]
TAO
9
Q
怪しい
あやしい
A
khả nghi, đáng ngờ
QUÁI