15課:社会1:事件、事故 Flashcards
1
Q
事件
じけん
A
sự kiện, sự việc
SỰ KIỆN
2
Q
恐ろしい
おそろしい
A
kinh khủng, đáng sợ
KHỦNG
3
Q
重大な
じゅうだいな
A
hệ trọng, nghiêm trọng
TRỌNG ĐẠI
3
Q
トラブル
A
sự cố, rắc rối
trouble
4
Q
騙す
だます
A
lừa, gạt
PHIẾN
5
Q
殴る
なぐる
A
đánh
ẨU
5
Q
受け取る
うけとる
A
lĩnh, nhận
THỤ THỦ
5
Q
撃つ
うつ
A
bắn
KÍCH
6
Q
隠す
かくす
A
giấu, che giấu
ẨN
6
Q
殺す
ころす
A
giết
SÁT
7
Q
奪う
うばう
A
cướp
ĐOẠT
8
Q
様子
ようす
A
trạng thái, bộ dạng
DẠNG TỬ
8
Q
被害
ひがい
A
thiệt hại
BỊ HẠI
9
Q
遭う
あう
A
gặp, gặp phải [tai nạn, điều không mong muốn]
TAO
9
Q
怪しい
あやしい
A
khả nghi, đáng ngờ
QUÁI
10
Q
犯人
はんにん
A
tội phạm, hung thủ
PHẠM NHÂN
11
Q
逮捕する
たいほする
A
bắt, bắt giữ, bắt bỏ tù
ĐÃI BỘ
12
Q
罪
つみ
A
tội, tội ác
TỘI
13
Q
認める
みとめる
A
thừa nhận
NHẬN
14
Q
交通事故
こうつうじこ
A
tai nạn giao thông
GIAO THÔNG SỰ CỐ
15
Q
起こる
おこる
A
xảy ra
KHỞI
16
Q
ぶつかる
A
va chạm
16
Q
轢かれる
ひかれる
A
Bị [xe] cán, đâm
LỊCH
17
Q
調査する
ちょうさする
A
điều tra
ĐIỀU TRA
17
歩道
| ほどう
vỉa hè
| BỘ ĐẠO
18
無視する
| むしする
phớt lờ, xem thường
| VÔ THỊ
19
飛び出す
| とびだす
lao ra, nhảy ra, bay ra
| PHI XUẤT
20
スピード
tốc độ
20
転ぶ
| ころぶ
bị ngã, bị đổ
| CHUYỂN
21
ブレーキ
phanh
| brake
22
骨
| ほね
xương
| CỐT
23
折る
| おる
gãy, bị gãy
| CHIẾT
24
骨折する
| こっせつする
gãy, bị gãy
| CỐT CHIẾT
25
気を付ける
| きをつける
chú ý, cẩn thận
| KHÍ PHÓ
25
防ぐ
| ふせぐ
ngăn ngừa, đề phòng
| PHÒNG