第2部ー4課:副詞 Flashcards
1
Q
凡そ
およそ
A
khoảng
PHÀM
2
Q
可也
かなり
A
khá, tương đối
KHẢ DẢ
2
Q
多少
たしょう
A
một chút, một ít
ĐA THIỂU
3
Q
全て
すべて
A
toàn bộ
TOÀN
3
Q
偶然
ぐうぜん
A
tình cờ, ngẫu nhiên
NGẪU NHIÊN
4
Q
一度に
いちどに
A
cùng lúc
NHẤT ĐỘ
4
Q
少なくとも
すくなくとも
A
ít ra thì
THIỂU
5
Q
全く
まったく
A
hoàn toàn
TOÀN
6
Q
早速
さっそく
A
ngay lập tức
TẢO TỐC
6
Q
偶に
たまに
A
thi thoảng
NGẪU
7
Q
実は
じつは
A
thực sự, thực chất
THỰC
7
Q
実際に
じっさいに
A
thực tế, thực sự
THỰC TẾ
7
Q
案外
あんがい
A
không ngờ
ÁN NGOẠI
7
Q
折角
せっかく
A
mất công, cất công
CHIẾT GIÁC
8
Q
確か
たしか
A
chắc là, chắc chắn
XÁC