3課:生活1:毎日の生活 Flashcards
1
Q
食器
しょっき
A
(THỰC KHÍ) bộ đồ dùng để ăn (muỗng, đũa, nĩa,…) và đĩa
2
Q
汚れ
よごれ
A
(Ô) vết bẩn
3
Q
洗剤
せんざい
A
(TẨY TỄ) chất tẩy rửa
4
Q
汚す
よごす
A
(Ô) làm bẩn (他)
5
Q
畳む
たたむ
A
(ĐIỆP) gấp, gập (他)
6
Q
仕舞う
しまう
A
(SĨ VŨ) cất đi, cất vào (他)
7
Q
掃除機
そうじき
A
(TẢO TRỪ CƠ) máy hút bụi
8
Q
アイロン
A
Bàn ủi
9
Q
家具
かぐ
A
(GIA CỤ) đồ đạc, nội thất
10
Q
動かす
うごかす
A
(ĐỘNG) làm chuyển động, di chuyển (他)
11
Q
床を拭く
ゆかをふく
A
(SÀNG THỨC) lau (chùi) sàn (他)
12
Q
調子
ちょうし
A
(ĐIỀU TỬ) trạng thái, tình trạng
13
Q
修理
しゅうり
A
(TU LÝ) sửa chữa (他)
14
Q
リサイクル
A
tái chế
15
Q
家事
かじ
A
(GIA SỰ) việc gia đình, việc nội trợ