3課:生活1:毎日の生活 Flashcards
食器
しょっき
(THỰC KHÍ) bộ đồ dùng để ăn (muỗng, đũa, nĩa,…) và đĩa
汚れ
よごれ
(Ô) vết bẩn
洗剤
せんざい
(TẨY TỄ) chất tẩy rửa
汚す
よごす
(Ô) làm bẩn (他)
畳む
たたむ
(ĐIỆP) gấp, gập (他)
仕舞う
しまう
(SĨ VŨ) cất đi, cất vào (他)
掃除機
そうじき
(TẢO TRỪ CƠ) máy hút bụi
アイロン
Bàn ủi
家具
かぐ
(GIA CỤ) đồ đạc, nội thất
動かす
うごかす
(ĐỘNG) làm chuyển động, di chuyển (他)
床を拭く
ゆかをふく
(SÀNG THỨC) lau (chùi) sàn (他)
調子
ちょうし
(ĐIỀU TỬ) trạng thái, tình trạng
修理
しゅうり
(TU LÝ) sửa chữa (他)
リサイクル
tái chế
家事
かじ
(GIA SỰ) việc gia đình, việc nội trợ
面倒臭い
めんどうくさい
(DIỆN ĐẢO XÚ) phiền hà, rắc rối, phức tạp
覚める
さめる
(GIÁC) tỉnh giấc (自)
あくび 【欠伸】
(KHIẾM THÂN) cái ngáp
涙
なみだ
(LỆ) nước mắt
睡眠
すいみん
(THỤY MIÊN) giấc ngủ
朝食
ちょうしょく
(TRIỀU THỰC) bữa sáng
化粧
けしょう
(HÓA TRANG) trang điểm
えさ 【餌】
(NHỊ) thức ăn cho động vật
可愛がる
かわいがる
(KHẢ ÁI) yêu thương, yêu mến
定期
ていき
(ĐỊNH KỲ) vé định kỳ
遅刻
ちこく
(TRÌ KHẮC) sự muộn
携帯電話
けいたいでんわ
(HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI) điện thoại di động
電池
でんち
(ĐIỆN TRÌ) pin
切れる
きれる
(THIẾT) hết (pin)
退屈
たいくつ
(THOÁI KHUẤT) buồn chán
帰宅
きたく
(QUY TRẠCH) việc về nhà
文句
もんく
(VĂN CÚ) lời phàn nàn, càu nhàu
疲れ
つかれ
(BÌ) sự mệt mỏi
毛布
もうふ
(MAO BỐ) cái chăn