3課:生活1:毎日の生活 Flashcards

1
Q

食器
しょっき

A

(THỰC KHÍ) bộ đồ dùng để ăn (muỗng, đũa, nĩa,…) và đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

汚れ
よごれ

A

(Ô) vết bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

洗剤
せんざい

A

(TẨY TỄ) chất tẩy rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

汚す
よごす

A

(Ô) làm bẩn (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

畳む
たたむ

A

(ĐIỆP) gấp, gập (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

仕舞う
しまう

A

(SĨ VŨ) cất đi, cất vào (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

掃除機
そうじき

A

(TẢO TRỪ CƠ) máy hút bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

アイロン

A

Bàn ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

家具
かぐ

A

(GIA CỤ) đồ đạc, nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

動かす
うごかす

A

(ĐỘNG) làm chuyển động, di chuyển (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

床を拭く
ゆかをふく

A

(SÀNG THỨC) lau (chùi) sàn (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

調子
ちょうし

A

(ĐIỀU TỬ) trạng thái, tình trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

修理
しゅうり

A

(TU LÝ) sửa chữa (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

リサイクル

A

tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

家事
かじ

A

(GIA SỰ) việc gia đình, việc nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

面倒臭い
めんどうくさい

A

(DIỆN ĐẢO XÚ) phiền hà, rắc rối, phức tạp

17
Q

覚める
さめる

A

(GIÁC) tỉnh giấc (自)

18
Q

あくび 【欠伸】

A

(KHIẾM THÂN) cái ngáp

19
Q


なみだ

A

(LỆ) nước mắt

20
Q

睡眠
すいみん

A

(THỤY MIÊN) giấc ngủ

21
Q

朝食
ちょうしょく

A

(TRIỀU THỰC) bữa sáng

22
Q

化粧
けしょう

A

(HÓA TRANG) trang điểm

23
Q

えさ 【餌】

A

(NHỊ) thức ăn cho động vật

24
Q

可愛がる
かわいがる

A

(KHẢ ÁI) yêu thương, yêu mến

25
Q

定期
ていき

A

(ĐỊNH KỲ) vé định kỳ

26
Q

遅刻
ちこく

A

(TRÌ KHẮC) sự muộn

27
Q

携帯電話
けいたいでんわ

A

(HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI) điện thoại di động

28
Q

電池
でんち

A

(ĐIỆN TRÌ) pin

29
Q

切れる
きれる

A

(THIẾT) hết (pin)

30
Q

退屈
たいくつ

A

(THOÁI KHUẤT) buồn chán

31
Q

帰宅
きたく

A

(QUY TRẠCH) việc về nhà

32
Q

文句
もんく

A

(VĂN CÚ) lời phàn nàn, càu nhàu

33
Q

疲れ
つかれ

A

(BÌ) sự mệt mỏi

34
Q

毛布
もうふ

A

(MAO BỐ) cái chăn