7課:体2:病気 Flashcards
1
Q
体調
たいちょう
A
(THỂ ĐIỀU) tình trạng cơ thể
2
Q
食欲
しょくよく
A
(THỰC DỤC) sự ngon miệng/ sự thèm ăn
3
Q
喉
のど
A
(HẦU) họng/ cổ họng/ cuống họng
4
Q
感じ
かんじ
A
(CẢM) cảm giác
5
Q
測る
はかる
A
(TRẮC) đo, kiểm tra, cân
6
Q
体温
たいおん
A
(THỂ ÔN) nhiệt độ cơ thể
7
Q
順番
じゅんばん
A
(THUẬN TỰ) thứ tự, lần lượt
8
Q
冷す
ひやす
A
(LÃNH) làm lạnh, làm mát
9
Q
温める
あたためる
A
(ÔN) làm ấm
10
Q
傷
きず
A
(THƯƠNG) vết thương
11
Q
深い
ふかい
A
(THÂM) sâu, dày
12
Q
火傷(をする)
やけど
A
(HỎA THƯƠNG) bỏng
13
Q
削る
けずる
A
(TƯỚC) cắt, gọt, bào, mài, khoan (răng)
14
Q
(歯を)抜く
ぬく
A
(BẠT) nhổ (răng)
15
Q
防ぐ
ふせぐ
A
(PHÒNG) đề phòng
16
Q
清潔(にする)
せいけつ
A
(THANH KHIẾT) sạch sẽ, sự tinh khiết
17
Q
薬局
やっきょく
A
(DƯỢC CỤC) hiệu thuốc