7課:体2:病気 Flashcards
体調
たいちょう
(THỂ ĐIỀU) tình trạng cơ thể
食欲
しょくよく
(THỰC DỤC) sự ngon miệng/ sự thèm ăn
喉
のど
(HẦU) họng/ cổ họng/ cuống họng
感じ
かんじ
(CẢM) cảm giác
測る
はかる
(TRẮC) đo, kiểm tra, cân
体温
たいおん
(THỂ ÔN) nhiệt độ cơ thể
順番
じゅんばん
(THUẬN TỰ) thứ tự, lần lượt
冷す
ひやす
(LÃNH) làm lạnh, làm mát
温める
あたためる
(ÔN) làm ấm
傷
きず
(THƯƠNG) vết thương
深い
ふかい
(THÂM) sâu, dày
火傷(をする)
やけど
(HỎA THƯƠNG) bỏng
削る
けずる
(TƯỚC) cắt, gọt, bào, mài, khoan (răng)
(歯を)抜く
ぬく
(BẠT) nhổ (răng)
防ぐ
ふせぐ
(PHÒNG) đề phòng
清潔(にする)
せいけつ
(THANH KHIẾT) sạch sẽ, sự tinh khiết
薬局
やっきょく
(DƯỢC CỤC) hiệu thuốc
マスク
Khẩu trang
胃
い
(VỊ) dạ dày
肩
かた
(KIÊN) vai, bờ vai
腰
こし
(YÊU) eo lưng, hông
膝
ひざ
(TẤT) đầu gối
胸
むね
(HUNG) ngực
心臓
しんぞう
(TÂM TẠNG) tim/ trái tim
(病気に)かかる
bị, mắc (bệnh)
検査(を受ける)
けんさ
(KIỂM TRA) (làm) bài kiểm tra
発見する
はっけん
(PHÁT KIẾN) tìm ra/ phát hiện
異常
いじょう
(DỊ THƯỜNG) không bình thường/ dị thường
ガン(癌)
(NHAM) ung thư
痛み
いたみ
(THỐNG) cơn đau
我慢する
がまん
(NGÃ MẠN) chịu đựng/ nhẫn nhịn
苦しむ
くるしむ
(KHỔ) buồn phiền, khổ sở
状態
じょうたい
(TRẠNG THÁI) trạng thái
手術
しゅじゅつ
(THỦ THUẬT) ca phẫu thuật, ca mổ
成功する
せいこうする
(THÀNH CÔNG) thành công
回復
かいふく
(HỒI PHỤC) sự hồi phục
ほぼ(に治る)
gần như (khỏi)
完全(に治る)
かんぜん
(HOÀN TOÀN) (khỏi) hoàn toàn
命
いのち
(MỆNH) sinh mệnh/ cuộc đời
助ける
たすける
(TRỢ) giúp, cứu giúp, cứu sống
救う
すくう
(CỨU) cứu giúp, cứu trợ, cứu tế
助かる
たすかる
(TRỢ) được cứu, được giúp
落とす
おとす
(LẠC) bỏ rơi, làm mất
お見舞い(に行く)
おみまい
(KIẾN VŨ) (đi) thăm bệnh