第2部ー6課:間違うやすい漢語 Flashcards
一流
いちりゅう
hàng đầu, bậc nhất
NHẤT LƯU
一部
いちぶ
một phần, một số
NHẤT BỘ
最新
さいしん
tối tân, mới nhất
TỐI TÂN
最終
さいしゅう
cuối cùng
TỐI CHUNG
流行
りゅうこう
thịnh hành, phổ biển
LƯU HÀNH
実際
じっさい
thực tế
THỰC TẾ
頭痛
ずつう
đau đầu
ĐẦU THỐNG
余裕
よゆう
dư dả
DƯ DỤ
安定する
あんていする
ổn định
AN ĐỊNH
緊張する
きんちょうする
lo lắng
KHẨN TRƯƠNG
混雑する
こんざつする
đông đúc
HỖN TẠP
発達する
はったつする
phát triển
PHÁT ĐẠT
不足する
ふそくする
thiếu
BẤT TÚC
一致する
いっちする
nhất trí, thống nhất
NHẤT TRÍ
混乱する
こんらんする
hỗn loạn
HỖN LOẠN
関心
かんしん
quan tâm
QUAN TÂM
自信
じしん
tự tin
TỰ TÍN
感覚
かんかく
cảm giác
CẢM GIÁC
参考
さんこう
tham khảo
THAM KHẢO
秘密
ひみつ
bí mật
BÍ MẬT
評判
ひょうばん
tiếng tăm
BÌNH PHÁN
出身
しゅっしん
xuất thân
XUẤT THÂN
夢中
むちゅう
say mê
MỘNG TRUNG
面倒
めんどう
rắc rối
DIỆN ĐẢO
被害
ひがい
thiệt hại
BỊ HẠI
感動的な
かんどうてきな
mang tính cảm động, xúc động
XÚC ĐỘNG ĐÍCH
基本的な
きほんてきな
mang tính cơ bản
CƠ BẢN ĐÍCH
現実的な
げんじつてきな
mang tính hiện thực
HIỆN THỰC ĐÍCH
積極的な
せっきょくてきな
mang tính tích cực
TÍCH CỰC ĐÍCH
伝統的な
でんとうてきな
mang tính truyền thống
TRUYỀN THỐNG ĐÍCH
平均的な
へいきんてきな
mang tính bình quân, trung bình
BÌNH QUÂN ĐÍCH
理想的な
りそうてきな
mang tính lý tưởng
LÝ TƯỞNG ĐÍCH