10課:趣味と旅行3:旅行 Flashcards
休暇
きゅうか
kỳ nghỉ, nghỉ ngơi
HƯU HẠ
休憩
きゅうけい
nghỉ giải lao, nghỉ ngơi
HƯU KẾ
ツアー
chuyến du lịch
申し込む
もうしこむ
đăng ký
THÂN VÀO
キャンセル
hủy bỏ
ガイド
hướng dẫn viên
観光
かんこう
du lịch, tham quan
QUAN QUANG
詳しい
くわしい
chi tiết, cụ thể, rõ ràng
TƯỜNG
迷う
まよう
lúng túng, (lạc đường)
MÊ
(お金を)両替する
りょうがえする
đổi (tiền)
LƯỠNG THẾ
お土産
おみやげ
quà lưu niệm, quà tặng
THỔ SẢN
名物
めいぶつ
đặc sản
DANH VẬT
風景
ふうけい
phong cảnh
PHONG CẢNH
感動する
かんどうする
xúc động, cảm động
CẢM ĐỘNG
温泉
おんせん
suối nước nóng
ÔN TUYỀN
のんびりする
thư giãn
リラックスする
nghỉ ngơi, thư giãn
思い出(に残る)
おもいで
hồi ức, kỷ niệm, sự nhớ lại
TƯ XUẤT
記憶(に残る)
きおく
ký ức
KÝ ỨC
残る
のこる
còn lại, sót lại
TÀN
集合する
しゅうごうする
tập trung, tập hợp
TẬP HỢP
移動する
いどうする
di chuyển
DI ĐỘNG
チェックインする
checkin, làm thủ tục vào
検査する
けんさする
kiểm tra
KIỂM TRA
国内線
こくないせん
đường bay nội địa
QUỐC NỘI TUYẾN
国際線
こくさいせん
đường bay quốc tế
QUỐC TẾ TUYẾN
満員
まんいん
đông người
MÃN VIÊN
ドライブ(をする)
lái xe
道路
どうろ
con đường
ĐẠO LỘ
(道路が)混雑する
こんざつする
hỗn tạp, đông đúc
HỖN TẠP
(道路が)渋滞する
じゅうたいする
sự kẹt xe, tắc nghẽn giao thông
SÁP TRỆ
スピード
tốc độ
速度
そくど
nhịp độ, tốc độ
TỐC ĐỘ
のろのろ
chậm chạp
信号
しんごう
đèn tín hiệu
TÍN HIỆU
酔う
よう
say (xe, tàu, rượu,…)
TÚY
草臥れる
くたびれる
kiệt sức, mệt mỏi
THẢO NGỌA
無事(に)
ぶじ
bình an, vô sự
VÔ SỰ
到着する
とうちゃくする
đến nơi
ĐÁO TRỨ
チケット
vé
パスポート
hộ chiếu
シートベルト
dây an toàn
締める
しめる
buộc, thắt, vặn
ĐẾ