10課:趣味と旅行3:旅行 Flashcards
1
Q
休暇
きゅうか
A
kỳ nghỉ, nghỉ ngơi
HƯU HẠ
2
Q
休憩
きゅうけい
A
nghỉ giải lao, nghỉ ngơi
HƯU KẾ
3
Q
ツアー
A
chuyến du lịch
4
Q
申し込む
もうしこむ
A
đăng ký
THÂN VÀO
5
Q
キャンセル
A
hủy bỏ
6
Q
ガイド
A
hướng dẫn viên
7
Q
観光
かんこう
A
du lịch, tham quan
QUAN QUANG
8
Q
詳しい
くわしい
A
chi tiết, cụ thể, rõ ràng
TƯỜNG
9
Q
迷う
まよう
A
lúng túng, (lạc đường)
MÊ
10
Q
(お金を)両替する
りょうがえする
A
đổi (tiền)
LƯỠNG THẾ
11
Q
お土産
おみやげ
A
quà lưu niệm, quà tặng
THỔ SẢN
12
Q
名物
めいぶつ
A
đặc sản
DANH VẬT
13
Q
風景
ふうけい
A
phong cảnh
PHONG CẢNH
14
Q
感動する
かんどうする
A
xúc động, cảm động
CẢM ĐỘNG
15
Q
温泉
おんせん
A
suối nước nóng
ÔN TUYỀN
16
Q
のんびりする
A
thư giãn
17
Q
リラックスする
A
nghỉ ngơi, thư giãn