第2部ー3課:形容詞 Flashcards
痒い
かゆい
ngứa
DƯƠNG
眩しい
まぶしい
chói sáng
HUYỄN
きつい
chật
懐かしい
なつかしい
nhớ tiếc
HOÀI
悔しい
くやしい
đáng tiếc, tiếc nuối
HỐI
恐ろしい
おそろしい
đáng sợ, kinh khủng
KHỦNG
怪しい
あやしい
đáng ngờ
QUÁI
親しい
したしい
thân thiết
THÂN
大人しい
おとなしい
dịu dàng, hiền lành
ĐẠI NHÂN
詳しい
くわしい
tường tận, rõ ràng
TƯỜNG
しつこい
đậm (màu, mùi, vị,…)
鋭い
するどい
sắc bén
DUỆ
鈍い
にぶい
chậm chạp, đần độn
ĐỘN
貧しい
まずしい
nghèo túng
BẦN
激しい
はげしい
mãnh liệt, mạnh
KÍCH
勿体無い
もったいない
lãng phí
VẬT THỂ VÔ
とんでもない
ngoài sức tưởng tượng, không ngờ
仕様がない
しようがない
không còn cách nào, bó tay
SĨ DẠNG
我儘な
わがままな
ích kỷ, cố chấp, ương bướng
NGÃ MẠN
意地悪な
いじわるな
xấu bụng
Ý ĐẠI ÁC
下品な
げひんな
thấp kém, tầm thường
HẠ PHẨM
乱暴な
らんぼうな
vô lễ, thô lỗ
LOẠN BẠO
派手な
はでな
sặc sỡ, màu mè
PHÁI THỦ
地味な
じみな
giản dị
ĐỊA VỊ
お洒落な
おしゃれな
ăn diện, sành điệu
SÁI LẠC
素敵な
すてきな
đáng yếu, dễ thương
TỐ ĐỊCH
楽な
らくな
thoải mái, dễ chịu
LẠC
豊かな
ゆたかな
giàu có
PHONG
穏やかな
おだやかな
êm đềm, nhẹ nhàng
ÔN
夢中な
むちゅうな
say mê
MỘNG TRUNG
無事な
ぶじな
bình an
VÔ SỰ
平気な
へいきな
bĩnh tĩnh
BÌNH KHÍ
迷惑な
めいわくな
rắc rồi, phiền hà
MÊ HOẶC