第2部ー3課:形容詞 Flashcards
1
Q
痒い
かゆい
A
ngứa
DƯƠNG
2
Q
眩しい
まぶしい
A
chói sáng
HUYỄN
3
Q
きつい
A
chật
4
Q
懐かしい
なつかしい
A
nhớ tiếc
HOÀI
5
Q
悔しい
くやしい
A
đáng tiếc, tiếc nuối
HỐI
6
Q
恐ろしい
おそろしい
A
đáng sợ, kinh khủng
KHỦNG
7
Q
怪しい
あやしい
A
đáng ngờ
QUÁI
8
Q
親しい
したしい
A
thân thiết
THÂN
9
Q
大人しい
おとなしい
A
dịu dàng, hiền lành
ĐẠI NHÂN
10
Q
詳しい
くわしい
A
tường tận, rõ ràng
TƯỜNG
11
Q
しつこい
A
đậm (màu, mùi, vị,…)
12
Q
鋭い
するどい
A
sắc bén
DUỆ
13
Q
鈍い
にぶい
A
chậm chạp, đần độn
ĐỘN
14
Q
貧しい
まずしい
A
nghèo túng
BẦN
15
Q
激しい
はげしい
A
mãnh liệt, mạnh
KÍCH