11課:教育1:学校生活(小中高) Flashcards

1
Q

学年

がくねん

A

năm học

HỌC NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

学期

がっき

A

học kì

HỌC KÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

通学する

つうがくする

A

đi học

THÔNG HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

遅刻する

ちこくする

A

muộn, đến muộn

TRÌ KHẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

欠席する

けっせきする

A

vắng mặt

KHUYẾT TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

プリント

A

in ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

配る

くばる

A

phát, phân phát

PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

苦手

にがて

A

kém, yếu

KHỔ THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

得意

とくい

A

giỏi, mạnh, tâm đắc

ĐẮC Ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

お喋りする

おしゃべりする

A

nói chuyện, tán gẫu

ĐIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

居眠りする

いねむりする

A

ngủ gật

CƯ MIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

給食

きゅうしょく

A

cơm suất, cơm phần

CẤP THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

クラブ

A

câu lạc bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~部

A

bộ phận, sở, ban, phòng, …
Nhóm, hội đoàn

BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大会

たいかい

A

đại hội, cuộc thi

ĐẠI HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

遠足

えんそく

A

tham quan

VIỄN TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

修学旅行

しゅうがくりょこう

A

du lịch để học tập

TU HỌC LỮ HÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

運動会

うんどうかい

A

hội thi thể thao
(mẫu giáo, tiểu học)

VẬN ĐỘNG HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

体育祭

たいいくさい

A

đại hội thể thao
(THCS, THPT)

THỂ DỤC TẾ

19
Q

文化祭

ぶんかさい

A

lễ hội văn hóa

VĂN HÓA TẾ

19
Q

学ぶ

まなぶ

A

học tập, học hành

HỌC

20
Q

学習する

がくしゅうする

A

học tập

HỌC TẬP

21
Q

基礎

きそ

A

căn bản

CƠ SỞ

22
Q

知識

ちしき

A

tri thức, kiến thức

TRI THỨC

22
習う | ならう
học tập, luyện tập | TẬP
23
教わる | おそわる
được dạy | GIÁO
24
疑問 | ぎもん
sự nghi vấn, hoài nghi | NGHI VẤN
25
実力 | じつりょく
thực lực | THỰC LỰC
26
試す | ためす
thử, thử nghiệm | THÍ
27
満点 | まんてん
điểm tối đa | MÃN ĐIỂM
28
成績 | せいせき
thành tích | THÀNH TÍCH
29
単語 | たんご
từ vựng | ĐƠN NGÔN
30
暗記する | あんき
học thuộc lòng | ÁM KÍ
31
内容 | ないよう
nội dung | NỘI DUNG
32
理解する | りかいする
lĩnh hội, lý giải | LÝ GIẢI
33
スピーチ
diễn thuyết, bài diễn thuyết
34
レベル
trình độ
35
初級 | しょきゅう
sơ cấp | SƠ CẤP
36
中級 | ちゅうきゅう
trung cấp | TRUNG CẤP
37
上級 | じょうきゅう
cao cấp | THƯỢNG CẤP
38
国語 | こくご
quốc ngữ | QUỐC NGỮ
39
理科 | りか
khoa học tự nhiên | LÝ KHOA
40
体育 | たいいく
thể dục | THỂ DỤC
41
社会 | しゃかい
xã hội | XÃ HỘI
42
音楽 | おんがく
âm nhạc | ÂM NHẠC