11課:教育1:学校生活(小中高) Flashcards
学年
がくねん
năm học
HỌC NIÊN
学期
がっき
học kì
HỌC KÌ
通学する
つうがくする
đi học
THÔNG HỌC
遅刻する
ちこくする
muộn, đến muộn
TRÌ KHẮC
欠席する
けっせきする
vắng mặt
KHUYẾT TỊCH
プリント
in ấn
配る
くばる
phát, phân phát
PHỐI
苦手
にがて
kém, yếu
KHỔ THỦ
得意
とくい
giỏi, mạnh, tâm đắc
ĐẮC Ý
お喋りする
おしゃべりする
nói chuyện, tán gẫu
ĐIỆP
居眠りする
いねむりする
ngủ gật
CƯ MIÊN
給食
きゅうしょく
cơm suất, cơm phần
CẤP THỰC
クラブ
câu lạc bộ
~部
bộ phận, sở, ban, phòng, …
Nhóm, hội đoàn
BỘ
大会
たいかい
đại hội, cuộc thi
ĐẠI HỘI
遠足
えんそく
tham quan
VIỄN TÚC
修学旅行
しゅうがくりょこう
du lịch để học tập
TU HỌC LỮ HÀNH
運動会
うんどうかい
hội thi thể thao
(mẫu giáo, tiểu học)
VẬN ĐỘNG HỘI
体育祭
たいいくさい
đại hội thể thao
(THCS, THPT)
THỂ DỤC TẾ
文化祭
ぶんかさい
lễ hội văn hóa
VĂN HÓA TẾ
学ぶ
まなぶ
học tập, học hành
HỌC
学習する
がくしゅうする
học tập
HỌC TẬP
基礎
きそ
căn bản
CƠ SỞ
知識
ちしき
tri thức, kiến thức
TRI THỨC