18課:自然1:季節と天気、地理 Flashcards
1
Q
気温
きおん
A
nhiệt độ
KHÍ ÔN
2
Q
確率
かくりつ
A
xác suất
XÁC SUẤT
2
Q
超える
こえる
A
vượt quá
SIÊU
2
Q
パーセント
A
phần trăm
3
Q
雷
かみなり
A
sấm set
LÔI
3
Q
近付く
ちかづく
A
đến gần
CẬN PHÓ
3
Q
嵐
あらし
A
cơn bão
LAM
4
Q
激しく
はげしく
A
gay gắt, dữ dội, khốc liệt
KÍCH
4
Q
虹
にじ
A
cầu vồng
HỒNG
5
Q
湿度
しつど
A
độ ẩm
THẤP ĐỘ
6
Q
乾燥する
かんそうする
A
khô, khô hạn
KIỀN TÁO
7
Q
明ける
あける
A
rạng sáng, mở ra
MINH
8
Q
太陽
たいよう
A
mặt trời
THÁI DƯƠNG
9
Q
眩しい
まぶしい
A
sáng rực, chói
HUYỄN
10
Q
沈む
しずむ
A
lặn, xế tà
TRẦM
11
Q
四季
しき
A
bốn mùa
TỨ QUÝ
12
Q
爽やかな
さわやかな
A
dễ chịu, thoải mái
SẢNG
13
Q
大陸
たいりく
A
lục địa
ĐẠI LỤC
13
Q
蒸し暑い
むしあつい
A
oi bức
CHƯNG THỬ
14
Q
渡る
わたる
A
đi qua, băng qua
ĐỘ
14
Q
梅雨
つゆ
A
mùa mưa
MAI VŨ
15
Q
砂漠
さばく
A
sa mạc
SA MẠC
16
Q
爆発する
ばくはつする
A
bùng nổ, nổ, bộc phát
BẠO PHÁT
16
Q
流れる
ながれる
A
chảy, trôi
LƯU
17
溢れる
| あふれる
ngập, tràn
| DẬT
18
滝
| たき
thác nước
| LANG
19
眺める
| ながめる
ngắm, nhìn
| THIẾU
19
湖
| みずうみ
hồ
| HỒ
19
農業
| のうぎょう
nông nghiệp, ngành nông nghiệp
| NÔNG NGHIỆP
20
浮かぶ
| うかぶ
trôi nổi, nổi lên
| PHÙ
21
離れる
| はなれる
xa rời, cách ly
| LY
21
盛んな
| さかんな
hưng thịnh, ưa chuộng
| THỊNH
22
都会
| とかい
đô thị
| ĐÔ HỘI
22
地域
| ちいき
khu vực, vùng
| ĐỊA VỰC
22
地方
| ちほう
địa phương, vùng quê
| ĐỊA PHƯƠNG
23
故郷
| こきょう
quê hương
| CỐ HƯƠNG
23
田舎
| いなか
quê nhà, thôn quê
| ĐIỀN XÁ
24
故郷
| ふるさと
quê hương
| CỐ HƯƠNG
24
懐かしい
| なつかしい
nhớ, hoài niệm
| HOÀI