13課:仕事1:仕事 Flashcards
募集する
ぼしゅう
tuyển dụng, tuyển mộ
MỘ TẬP
スタッフ
nhân viên
社員
しゃいん
nhân viên công ty
履歴書
りれきしょ
sơ yếu lí lịch
LÍ LỊCH THƯ
面接
めんせつ
cuộc phỏng vấn
DIỆN TIẾP
入社試験
にゅうしゃしけん
bài thi tuyển vào công ty
NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM
生年月日
せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT
資格
しかく
bằng cấp, tư cách
TƯ CÁCH
免許
めんきょ
bằng cấp, giấy phép
MIỄN HỨA
職業
しょくぎょう
nghề nghiệp
CHỨC NGHIỆP
就く
つく
làm, tiếp nhận (công việc)
TỰU
企業
きぎょう
xí nghiệp, doanh nghiệp
XÍ NGHIỆP
就職する
しゅうしょく
nhận việc
TỰU CHỨC
辞める
やめる
nghỉ hưu, nghỉ việc
TỪ
首になる
くびになる
bị đuổi việc, bị sa thải
THỦ
失う
うしなう
đánh mất, bị tước mất
THẤT
公務員
こうむいん
công chức, viên chức nhà nước
CÔNG VỤ VIÊN
職人
しょくにん
người lao động
CHỨC NHÂN
モデル
người mẫu
記者
きしゃ
kí giả, phóng viên
KÍ GIẢ
パイロット
phi công
教師
きょうし
giáo viên, giáo sư, giảng viên
GIÁO SƯ
医師
いし
bác sĩ
Y SƯ
看護師
かんごし
y tá
KHÁN HỘ SƯ
弁護士
べんごし
luật sư
BIỆN HỘ SĨ
政治家
せいじか
chính trị gia
CHÍNH TRỊ GIA
ミーティング
cuộc họp
資料
しりょう
tài liệu
TƯ LIỆU
配る
くばる
phát, phân phát
PHỐI
スケジュール
lịch trình, kế hoạch
アイデア
ý tưởng
指示
しじ
chỉ thị, chỉ dẫn
CHỈ THỊ
作業
さぎょう
công việc
TÁC NGHIỆP
書類
しょるい
tài liệu, giấy tờ
THƯ LOẠI
整理する
せいりする
chỉnh sửa, chỉnh lí, sắp xếp
CHỈNH LÍ
契約
けいやく
hợp đồng, khế ước
KHẾ ƯỚC
結ぶ
むすぶ
kí kết, kết
KẾT
商品
しょうひん
sản phẩm
THƯƠNG PHẨM
販売する
はんばい
bán
PHIẾN MẠI
通勤する
つうきん
đi làm
THÔNG CẦN
通う
かよう
đi đi về về, đi lại
THÔNG
出勤する
しゅっきん
đi tới nơi làm việc
XUẤT CẦN
オフィス
văn phòng
本社
ほんしゃ
trụ sở chính
BẢN XÃ
深夜
しんや
khuya khoắt, đêm khuya
THÂM DẠ
残業する
ざんぎょう
làm thêm
TÀN NGHIỆP
きつい
vất vả, khó khăn
楽(な)
らく(な)
thoải mái, dễ chịu
LẠC
時給
じきゅう
tiền lương trả theo giờ
THỜI CẤP
給料
きゅうりょう
lương
CẤP LIỆU
ボーナス
thưởng, tiền thưởng