13課:仕事1:仕事 Flashcards

1
Q

募集する

ぼしゅう

A

tuyển dụng, tuyển mộ

MỘ TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

スタッフ

A

nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

社員

しゃいん

A

nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

履歴書

りれきしょ

A

sơ yếu lí lịch

LÍ LỊCH THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

面接

めんせつ

A

cuộc phỏng vấn

DIỆN TIẾP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

入社試験

にゅうしゃしけん

A

bài thi tuyển vào công ty

NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

生年月日

せいねんがっぴ

A

ngày tháng năm sinh

SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

資格

しかく

A

bằng cấp, tư cách

TƯ CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

免許

めんきょ

A

bằng cấp, giấy phép

MIỄN HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

職業

しょくぎょう

A

nghề nghiệp

CHỨC NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

就く

つく

A

làm, tiếp nhận (công việc)

TỰU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

企業

きぎょう

A

xí nghiệp, doanh nghiệp

XÍ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

就職する

しゅうしょく

A

nhận việc

TỰU CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

辞める

やめる

A

nghỉ hưu, nghỉ việc

TỪ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

首になる

くびになる

A

bị đuổi việc, bị sa thải

THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

失う

うしなう

A

đánh mất, bị tước mất

THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

公務員

こうむいん

A

công chức, viên chức nhà nước

CÔNG VỤ VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

職人

しょくにん

A

người lao động

CHỨC NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

モデル

A

người mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

記者

きしゃ

A

kí giả, phóng viên

KÍ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

パイロット

A

phi công

22
Q

教師

きょうし

A

giáo viên, giáo sư, giảng viên

GIÁO SƯ

23
Q

医師

いし

A

bác sĩ

Y SƯ

24
Q

看護師

かんごし

A

y tá

KHÁN HỘ SƯ

25
Q

弁護士

べんごし

A

luật sư

BIỆN HỘ SĨ

26
Q

政治家

せいじか

A

chính trị gia

CHÍNH TRỊ GIA

27
Q

ミーティング

A

cuộc họp

28
Q

資料

しりょう

A

tài liệu

TƯ LIỆU

29
Q

配る

くばる

A

phát, phân phát

PHỐI

30
Q

スケジュール

A

lịch trình, kế hoạch

31
Q

アイデア

A

ý tưởng

32
Q

指示

しじ

A

chỉ thị, chỉ dẫn

CHỈ THỊ

33
Q

作業

さぎょう

A

công việc

TÁC NGHIỆP

34
Q

書類

しょるい

A

tài liệu, giấy tờ

THƯ LOẠI

35
Q

整理する

せいりする

A

chỉnh sửa, chỉnh lí, sắp xếp

CHỈNH LÍ

36
Q

契約

けいやく

A

hợp đồng, khế ước

KHẾ ƯỚC

37
Q

結ぶ

むすぶ

A

kí kết, kết

KẾT

38
Q

商品

しょうひん

A

sản phẩm

THƯƠNG PHẨM

39
Q

販売する

はんばい

A

bán

PHIẾN MẠI

40
Q

通勤する

つうきん

A

đi làm

THÔNG CẦN

41
Q

通う

かよう

A

đi đi về về, đi lại

THÔNG

42
Q

出勤する

しゅっきん

A

đi tới nơi làm việc

XUẤT CẦN

43
Q

オフィス

A

văn phòng

44
Q

本社

ほんしゃ

A

trụ sở chính

BẢN XÃ

45
Q

深夜

しんや

A

khuya khoắt, đêm khuya

THÂM DẠ

46
Q

残業する

ざんぎょう

A

làm thêm

TÀN NGHIỆP

47
Q

きつい

A

vất vả, khó khăn

48
Q

楽(な)

らく(な)

A

thoải mái, dễ chịu

LẠC

49
Q

時給

じきゅう

A

tiền lương trả theo giờ

THỜI CẤP

50
Q

給料

きゅうりょう

A

lương

CẤP LIỆU

51
Q

ボーナス

A

thưởng, tiền thưởng