第2部ー1課:和語動詞 Flashcards
1
Q
生える
はえる
A
mọc lên
SINH
2
Q
冷める
さめる
A
nguội đi, lạnh đi
LÃNH
2
Q
燃える
もえる
A
cháy
NHIÊN
3
Q
輝く
かがやく
A
chói, toả sáng
HUY
3
Q
目立つ
めだつ
A
nổi bật
MỤC LẬP
4
Q
頼る
たよる
A
phục thuộc, dựa vào
LẠI
4
Q
黙る
だまる
A
im lặng, trật tự, nín
MẶC
5
Q
効く
きく
A
hiệu quả
HIỆU
6
Q
溜まる
たまる
A
đọng, dồn, ứ lại
LỰU
7
Q
代わる
かわる
A
thay thế
ĐẠI
8
Q
叫ぶ
さけぶ
A
la hét, ré lên
KHIẾU
8
Q
頷く
うなずく
A
gật đầu đồng ý
HẠM
8
Q
飽きる
あきる
A
chán, ngán ngẩm
BÃO
9
Q
握る
にぎる
A
nắm, giữ
ÁC
9
Q
向かう
むかう
A
hướng tới
HƯỚNG