第2部ー1課:和語動詞 Flashcards
生える
はえる
mọc lên
SINH
冷める
さめる
nguội đi, lạnh đi
LÃNH
燃える
もえる
cháy
NHIÊN
輝く
かがやく
chói, toả sáng
HUY
目立つ
めだつ
nổi bật
MỤC LẬP
頼る
たよる
phục thuộc, dựa vào
LẠI
黙る
だまる
im lặng, trật tự, nín
MẶC
効く
きく
hiệu quả
HIỆU
溜まる
たまる
đọng, dồn, ứ lại
LỰU
代わる
かわる
thay thế
ĐẠI
叫ぶ
さけぶ
la hét, ré lên
KHIẾU
頷く
うなずく
gật đầu đồng ý
HẠM
飽きる
あきる
chán, ngán ngẩm
BÃO
握る
にぎる
nắm, giữ
ÁC
向かう
むかう
hướng tới
HƯỚNG
くっつく
dính chặt
浮く
うく
nổi, lơ lửng
PHÙ
重ねる
かさねる
chồng chất
TRỌNG
囲む
かこむ
vây quanh, bao bọc
VI
縛る
しばる
buộc, ràng buộc
PHƯỢC
追う
おう
đuổi theo
TRUY
扱う
あつかう
đối xử, đãi ngộ
TRÁP
支払う
しはらう
chi trả, thanh toán
CHI PHẤT
好む
このむ
thích
HẢO
食う
くう
ăn (xơi, chén,…)
THỰC
指す
さす
chỉ, ám chỉ [điều gì đó]
CHỈ
示す
しめす
hiện ra, chỉ ra, cho thấy
THỊ
語る
かたる
kể lại, thuật lại, kể chuyện
NGỮ
過ごす
すごす
trải qua
QUÁ
延ばす
のばす
lùi, trì hoãn
DUYÊN
求める
もとめる
tìm kiếm
CẦU
目指す
めざす
nhắm vào
MỤC CHỈ
苛める
いじめる
bắt nạt
HÀ
可愛がる
かわいがる
nâng niu, yêu thương
KHẢ ÁI