第2部ー7課:言い替え類義 Flashcards
交換する・取り替える
こうかんする・とりかえる
đổi, trao đổi
GIAO HOÁN - THỦ THẾ
戻す・返す
もどす・かえす
trả lại, chuyển lại
LỆ - PHẢN
気に入る・好きになる
きにいる・すきになる
thích, yêu thích
KHÍ NHẬP - HẢO
許可する・許す
きょかする・ゆるす
cho phép, tha thứ
HỨA KHẢ - HỨA
諦める・やめる
từ bỏ, bỏ cuộc
やり直す・もう一度する
やりなおす・もういちどする
làm lại
TRỰC - NHẤT ĐỘ
気を付ける・注意する
きをつける・ちゅういする
chú ý, cẩn thận
KHÍ PHÓ - CHÚ Ý
苦労する・大変だ
くろうする・たいへんだ
khổ sở, vất vả
KHỔ LAO - ĐẠI BIẾN
草臥れる・疲れる
くたびれる・つかれる
mệt mỏi, kiệt sức
THẢO NGỌA - BÌ
決まり・ルール・規則
きまり・ルール・きそく
quy định, quy tắc
QUYẾT - QUY TẮC
プラン・計画
けいかく
kế hoạch
KẾ HOẠCH
訳・理由
わけ・りゆう
nguyên nhân, lý do
DỊCH - LÝ DO
長所・よいところ
ちょうしょ
sở trường, điểm mạnh, ưu điểm
TRƯỜNG SỞ
短所・欠点・悪い所
たんしょ・けってん・わるいところ
sở đoản, điểm yếu, khuyết điểm
ĐOẢN SỞ - KHUYẾT ĐIỂM - ÁC SỞ
共通点・同じところ
きょうつうてん・おなじところ
điểm chung
CỘNG THÔNG ĐIỂM - ĐỒNG