8課:趣味と旅行1:スポーツ、芸術 Flashcards

1
Q

開始
かいし

A

(KHAITHỦY) sự bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

選手
せんしゅ

A

(TUYỂN THỦ) tuyển thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

活躍
かつやく

A

(HOẠT DƯỢC) thành công, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

期待する
きたい

A

(KÌ ĐÃI) kỳ vọng, hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

チーム

A

Team, đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

応援する
おうえん

A

(ỨNG VIỆN) cổ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出場する
しゅつじょうする

A

(XUẤT TRƯỜNG) tham dự, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ボール

A

Trái banh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

投げる
なげる

A

(ĐẦU) bắn, ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

打つ
うつ

A

(ĐẢ) đánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

蹴る
ける

A

(XÚC) xúc, đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

優勝
ゆうしょう

A

(ƯU THẮNG) chiến thắng, vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

争う
あらそう

A

(TRANH) đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

負ける
まける

A

(PHỤ) thua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

悔しい
くやしい

A

(HỐI) đáng tiếc, tiếc nuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

代表
だいひょう

A

(ĐẠI BIỂU) đại diện, đại biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

トレーニング

A

Training

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

コース

A

Khóa học, chặng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

トップ

A

đầu tiên, vị trí cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ゴールする

A

về đích, kết thúc

21
Q

諦める
あきらめる

A

(ĐẾ) từ bỏ, bỏ cuộc

22
Q

記録を破る
きろくをやぶる

A

(KỶ LỤC - PHÁ) phá kỷ lục

23
Q

芸術に興味がある
げいじゅつにきょうみがある

A

(NGHỆ THUẬT - HƯNG VỊ) có hứng thú/ quan tâm đến nghệ thuật

24
Q

一流
いちりゅう

A

(NHẤT LƯU) bậc nhất, hạng nhất

25
Q

作家
さっか

A

(TÁC GIA) nhà văn, tác giả

26
Q

画家
がか

A

(HỌA GIA) họa sĩ

27
Q

音楽家
おんがくか

A

(ÂM NHẠC GIA) nhạc sĩ

28
Q

才能
さいのう

A

(TÀI NĂNG) tài năng, năng khiếu

29
Q

監督
かんとく

A

(GIÁM ĐỐC) đạo diễn

30
Q

人気
にんき

A

(NHÂN KHÍ) được hâm mộ

31
Q

俳優
はいゆう

A

(BÀI ƯU) diễn viên, diễn viên điện ảnh

32
Q

女優
じょゆう

A

(NỮ ƯU) nữ diễn viên

33
Q

お勧め
おすすめ

A

(KHUYẾN) gợi ý, đề xuất

34
Q

作品
さくひん

A

(TÁC PHẨM) tác phẩm

35
Q

ストーリー

A

câu chuyện

36
Q

単純
たんじゅん

A

(ĐƠN THUẦN) đơn giản

37
Q

表現する
ひょうげんする

A

(BIỂU HIỆN) thể hiện, diễn tả

38
Q

喜び
よろこび

A

(HỈ) niềm vui

39
Q

悲しみ
かなしみ

A

(BI) nỗi buồn, sự đau thương

40
Q

感情
かんじょう

A

(CẢM TÌNH) cảm xúc, tình cảm

41
Q

楽器
がっき

A

(NHẠC KHÍ) nhạc cụ, nhạc khí

42
Q

プロ

A

sự chuyên nghiệp

43
Q

演奏
えんそう

A

(DIỄN TẤU) buổi biểu diễn

44
Q

感想
かんそう

A

(CẢM TƯỞNG) cảm tưởng, ấn tượng

45
Q

コンクール

A

chuyến lưu diễn, cuộc thi âm nhạc

46
Q

演劇(を見ます)
えんげき

A

(DIỄN KỊCH) vở kịch, diễn kịch

47
Q

絵画(を見ます)
かいが

A

(HỘI HỌA) bức tranh, hội hoa

48
Q

アニメ

A

phim hoạt hình