8課:趣味と旅行1:スポーツ、芸術 Flashcards
開始
かいし
(KHAITHỦY) sự bắt đầu
選手
せんしゅ
(TUYỂN THỦ) tuyển thủ
活躍
かつやく
(HOẠT DƯỢC) thành công, hoạt động
期待する
きたい
(KÌ ĐÃI) kỳ vọng, hy vọng
チーム
Team, đội
応援する
おうえん
(ỨNG VIỆN) cổ động
出場する
しゅつじょうする
(XUẤT TRƯỜNG) tham dự, tham gia
ボール
Trái banh
投げる
なげる
(ĐẦU) bắn, ném
打つ
うつ
(ĐẢ) đánh
蹴る
ける
(XÚC) xúc, đá
優勝
ゆうしょう
(ƯU THẮNG) chiến thắng, vô địch
争う
あらそう
(TRANH) đấu tranh
負ける
まける
(PHỤ) thua
悔しい
くやしい
(HỐI) đáng tiếc, tiếc nuối
代表
だいひょう
(ĐẠI BIỂU) đại diện, đại biểu
トレーニング
Training
コース
Khóa học, chặng đường
トップ
đầu tiên, vị trí cao nhất
ゴールする
về đích, kết thúc
諦める
あきらめる
(ĐẾ) từ bỏ, bỏ cuộc
記録を破る
きろくをやぶる
(KỶ LỤC - PHÁ) phá kỷ lục
芸術に興味がある
げいじゅつにきょうみがある
(NGHỆ THUẬT - HƯNG VỊ) có hứng thú/ quan tâm đến nghệ thuật
一流
いちりゅう
(NHẤT LƯU) bậc nhất, hạng nhất
作家
さっか
(TÁC GIA) nhà văn, tác giả
画家
がか
(HỌA GIA) họa sĩ
音楽家
おんがくか
(ÂM NHẠC GIA) nhạc sĩ
才能
さいのう
(TÀI NĂNG) tài năng, năng khiếu
監督
かんとく
(GIÁM ĐỐC) đạo diễn
人気
にんき
(NHÂN KHÍ) được hâm mộ
俳優
はいゆう
(BÀI ƯU) diễn viên, diễn viên điện ảnh
女優
じょゆう
(NỮ ƯU) nữ diễn viên
お勧め
おすすめ
(KHUYẾN) gợi ý, đề xuất
作品
さくひん
(TÁC PHẨM) tác phẩm
ストーリー
câu chuyện
単純
たんじゅん
(ĐƠN THUẦN) đơn giản
表現する
ひょうげんする
(BIỂU HIỆN) thể hiện, diễn tả
喜び
よろこび
(HỈ) niềm vui
悲しみ
かなしみ
(BI) nỗi buồn, sự đau thương
感情
かんじょう
(CẢM TÌNH) cảm xúc, tình cảm
楽器
がっき
(NHẠC KHÍ) nhạc cụ, nhạc khí
プロ
sự chuyên nghiệp
演奏
えんそう
(DIỄN TẤU) buổi biểu diễn
感想
かんそう
(CẢM TƯỞNG) cảm tưởng, ấn tượng
コンクール
chuyến lưu diễn, cuộc thi âm nhạc
演劇(を見ます)
えんげき
(DIỄN KỊCH) vở kịch, diễn kịch
絵画(を見ます)
かいが
(HỘI HỌA) bức tranh, hội hoa
アニメ
phim hoạt hình