8課:趣味と旅行1:スポーツ、芸術 Flashcards
1
Q
開始
かいし
A
(KHAITHỦY) sự bắt đầu
2
Q
選手
せんしゅ
A
(TUYỂN THỦ) tuyển thủ
3
Q
活躍
かつやく
A
(HOẠT DƯỢC) thành công, hoạt động
4
Q
期待する
きたい
A
(KÌ ĐÃI) kỳ vọng, hy vọng
5
Q
チーム
A
Team, đội
6
Q
応援する
おうえん
A
(ỨNG VIỆN) cổ động
7
Q
出場する
しゅつじょうする
A
(XUẤT TRƯỜNG) tham dự, tham gia
8
Q
ボール
A
Trái banh
9
Q
投げる
なげる
A
(ĐẦU) bắn, ném
10
Q
打つ
うつ
A
(ĐẢ) đánh
11
Q
蹴る
ける
A
(XÚC) xúc, đá
12
Q
優勝
ゆうしょう
A
(ƯU THẮNG) chiến thắng, vô địch
13
Q
争う
あらそう
A
(TRANH) đấu tranh
14
Q
負ける
まける
A
(PHỤ) thua
15
Q
悔しい
くやしい
A
(HỐI) đáng tiếc, tiếc nuối
16
Q
代表
だいひょう
A
(ĐẠI BIỂU) đại diện, đại biểu
17
Q
トレーニング
A
Training
18
Q
コース
A
Khóa học, chặng đường
19
Q
トップ
A
đầu tiên, vị trí cao nhất