6課:体1:美容、健康 Flashcards
伸ばす
のばす
(THÂN) để (tóc) dài (他)
結ぶ
むすぶ
(KẾT) buộc (tóc) (他)
美容院
びよういん
(MỸ DUNG VIỆN) thẩm mỹ viện
雰囲気
ふんいき
(PHÂN VI KHÍ) bầu không khí
皺
しわ
(TRỨU) nếp nhăn, nếp quần áo
肌
はだ
(CƠ) da
クリーム
kem (dùng cho da)
全く
まったく
(TOÀN) hoàn toàn, toàn bộ
効果
こうか
(HIỆU QUẢ) hiệu quả
化粧
けしょう
(HÓA TRANG) hóa trang
濃い
こい
(NÙNG) đậm, nồng
スタイル
style, phong cách
自信
じしん
(TỰ TÍN) tự tin
姿勢
しせい
(TƯ THẾ) tư thế, dáng điệu
見っともない
みっともない
(KIẾN) khó coi, mất thể diện
格好
かっこう
(CÁCH HẢO) ngoại hình, bề ngoài, dáng vẻ
量
りょう
(LƯỢNG) lượng, khối lượng
制限
せいげん
(CHẾ HẠN) sự hạn chế, giới hạn
外食
がいしょく
(NGOẠI THỰC) ăn bên ngoài
カロリー
Calo
体力
たいりょく
(THỂ LỰC) thể lực, sức lực
体操
たいそう
(THỂ THAO) thể dục
全身
ぜんしん
(TOÀN THÂN) toàn thân
筋肉
きんにく
(CÂN NHỤC) cơ bắp
汗
あせ
(HÃN) mồ hôi
息
いき
(TỨC) hơi thở
苦しい
くるしい
(KHỔ) khó khăn, đau đớn
中年
ちゅうねん
(TRUNG NIÊN) trung niên (người)
普段
ふだん
(PHỔ ĐOẠN) bình thường, thông thường
健康
けんこう
(KIỆN KHANG) sức khoẻ
禁煙
きんえん
(CẤM YÊN) cấm hút thuốc
内緒
ないしょ
(NỘI TỰ) riêng tư, bí mật
無駄
むだ
(VÔ ĐÀ) vô ích
意志
いし
(Ý CHÍ) ý chí, mong muốn
影響
えいきょう
(ẢNH HƯỞNG) sự ảnh hưởng
与える
あたえる
(DỮ) nạp, cung cấp (dinh dưỡng)
ヨガ
Yoga
ジョギング
Môn đi bộ
ダイエット
Ăn kiêng
ジム
Gym
通う
かよう
(THÔNG) đi lại