17課:社会3:行事、宗教 Flashcards
参加する
さんかする
tham gia
THAM GIA
行事
ぎょうじ
hội hè
HÀNH SỰ
祝う
いわう
chúc mừng
CHÚC
イベント
sự kiện
event
誕生
たんじょう
sự ra đời
ĐẢN SINH
成人
せいじん
sự trưởng thành
THÀNH NHÂN
過ごす
すごす
trải qua
QUÁ
クリスマス
lễ giáng sinh
Christmas
シーズン
mùa
season
年末年始
ねんまつねんし
kỳ nghỉ cuối năm cũ đầu năm mới
NIÊN MẠT NIÊN THỦY
伝統
でんとう
truyền thống
TRUYỀN THỐNG
飾り
かざり
đồ trang trí
SỨC
~会
~かい
hội ~
HỘI
~式
~しき
lễ ~
THỨC
拍手
はくしゅ
sự vỗ tay
PHÁCH THỦ
贈る
おくる
gửi, trao tặng
TẶNG
お祝い
おいわい
lời chúc, chúc mừng
CHÚC
記念品
きねんひん
đồ kỷ niệm, đồ lưu niệm
KỶ NIỆM PHẨM
信じる
しんじる
tin tưởng, sùng tín
TÍN
宗教
しゅうきょう
tôn giáo
TÔNG GIÁO
神
かみ
thần linh
THẦN
未来
みらい
tương lai
VỊ LAI
占い
うらない
sự tiên đói, bói toán
CHIÊM
占う
うらなう
tiên đoán, bói. bói toán
CHIÊM
当たる
あたる
trúng
ĐƯƠNG
結婚式
けっこんしき
lễ kết hôn
KẾT HÔN THỨC
挙げる
あげる
tổ chức
CỬ
葬式
そうしき
lễ tang
TANG THỨC
合わせる
あわせる
chắp [tay]
HỢP
墓
はか
mồ mả
MỘ
願う
ねがう
cầu mong, nguyện ước
NGUYỆN
幸福
こうふく
hạnh phúc
HẠNH PHÚC
平和
へいわ
hòa bình
HÒA BÌNH
幸せ
しあわせ
hạnh phúc
HẠNH
運がいい
うんがいい
may mắn
VẬN
幸運
こううん
gặp may, gặp vận đỏ
HẠNH VẬN
ラッキー
may mắn
lucky
仏教
ぶっきょう
Phật giáo
PHẬT GIÁO
キリスト教
キリストきょう
đạo Thiên Chúa
イスラム教
đạo Hồi