16課:社会2:政治、経済 Flashcards
選挙
せんきょ
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
TUYỂN CỬ
大統領
だいとうりょう
tổng thống
ĐẠI THỐNG LĨNH
首相
しゅしょう
thủ tướng
THỦ TƯỚNG
リーダー
người lãnh đạo
国民
こくみん
quốc dân, nhân dân
QUỐC DÂN
投票
とうひょう
sự bỏ phiếu
ĐẦU PHIẾU
信頼する
しんらいする
Tín cậy, tín nhiệm
TÍN LẠI
実現
じつげん
thực hiện, thi hành
THỰC HIỆN
平等な
びょうどうな
bình đẳng
BÌNH ĐẲNG
権利
けんり
quyền lợi
QUYỀN LỢI
守る
まもる
bảo vệ [quyền lợi], giữ [lời hứa]
THỦ
公平な
こうへいな
công bằng
CÔNG BÌNH
批判する
ひはんする
phê phán, chỉ trích
PHÊ PHÁN
マスコミ
truyền thông, báo chí
責任
せきにん
trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM
政府
せいふ
chính phủ
CHÍNH PHỦ
デモ
cuộc biểu tình
demonstrate
戦う
たたかう
chiến đấu, giao đấu
CHIẾN
景気
けいき
tình hình kinh tế
CẢNH KHÍ
市民
しみん
thị dân, dân thành phố
THỊ DÂN
攻撃
こうげき
sự tấn công, công kích
CÔNG KÍCH
物価
ぶっか
giá cả
VẬT GIÁ
定価
ていか
giá cố định, giá niêm yết
ĐỊNH GIÁ
売れる
うれる
bán chạy
MẠI