16課:社会2:政治、経済 Flashcards

1
Q

選挙

せんきょ

A

cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử

TUYỂN CỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大統領

だいとうりょう

A

tổng thống

ĐẠI THỐNG LĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

首相

しゅしょう

A

thủ tướng

THỦ TƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

リーダー

A

người lãnh đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

国民

こくみん

A

quốc dân, nhân dân

QUỐC DÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

投票

とうひょう

A

sự bỏ phiếu

ĐẦU PHIẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信頼する

しんらいする

A

Tín cậy, tín nhiệm

TÍN LẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

実現

じつげん

A

thực hiện, thi hành

THỰC HIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

平等な

びょうどうな

A

bình đẳng

BÌNH ĐẲNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

権利

けんり

A

quyền lợi

QUYỀN LỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

守る

まもる

A

bảo vệ [quyền lợi], giữ [lời hứa]

THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

公平な

こうへいな

A

công bằng

CÔNG BÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

批判する

ひはんする

A

phê phán, chỉ trích

PHÊ PHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

マスコミ

A

truyền thông, báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

責任

せきにん

A

trách nhiệm

TRÁCH NHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

政府

せいふ

A

chính phủ

CHÍNH PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

デモ

A

cuộc biểu tình

demonstrate

9
Q

戦う

たたかう

A

chiến đấu, giao đấu

CHIẾN

10
Q

景気

けいき

A

tình hình kinh tế

CẢNH KHÍ

10
Q

市民

しみん

A

thị dân, dân thành phố

THỊ DÂN

11
Q

攻撃

こうげき

A

sự tấn công, công kích

CÔNG KÍCH

12
Q

物価

ぶっか

A

giá cả

VẬT GIÁ

12
Q

定価

ていか

A

giá cố định, giá niêm yết

ĐỊNH GIÁ

12
Q

売れる

うれる

A

bán chạy

MẠI

12
安定する | あんていする
ổn định | AN ĐỊNH
12
割引 | わりびき
giảm giá, giảm bớt | CÁT DẪN
12
価格 | かかく
giá cả | GIÁ CÁCH
13
値下げする | ねさげする
hạ giá, giảm giá | TRỊ HẠ
13
損(をする) | そん
[thua] lỗ | TỔN
13
潰れる | つぶれる
bị phá sản, sụp đổ | HỘI
13
税金 | ぜいきん
thuế | THUẾ KIM
13
料金 | りょうきん
giá cước | LIỆU KIM
14
食事代 | しょくじだい
tiền ăn | THỰC SỰ ĐẠI
14
節約する | せつやくする
tiết kiệm | TIẾT ƯỚC
14
預ける | あずける
gửi, giao phó | DỰ
14
借金 | しゃっきん
tiền mượn, tiền vay | TÁ KIM
15
貯金 | ちょきん
tiền tiết kiệm | TRỮ KIM
15
只 | ただ
miễn phí | CHÍCH
15
無料 | むりょう
miễn phí | VÔ LIỆU
16
貧しい | まずしい
nghèo | BẦN
17
豊かな | ゆたかな
giàu có, sung túc | PHONG