2課:人間関係2:付き合い、気持ち Flashcards
独身
どくしん
(ĐỘC THÂN) độc thân
出会う
であう
(XUẤT HỘI) bắt gặp
知り合う
しりあう
(TRI HỢP) biết (ai đó)
付き合う
つきあう
(PHÓ HỢP) hẹn hò
恋
こい
(LUYẾN) tình yêu
デート
hẹn hò
誘う
さそう
(DỤ) mời, rủ rê
断る
ことわる
(ĐOẠN) từ chối, loại bỏ
付き合い
つきあい
(PHÓ HỢP) sự kết hợp, mối quan hệ
愛
あい
(ÁI) tính yêu
感じる
かんじる
(CẢM) cảm giác, cảm thấy
破る
やぶる
(PHÁ) phá, thất (hứa)
守る
まもる
(THỦ) giữ (lời hứa)
疑う
うたがう
(NGHI) nghi ngờ, thắc mắc
許す
ゆるす
(HỨA) cho phép
叩く
たたく
(KHẤU) đánh
態度
たいど
(THÁI ĐỘ) thái độ
振られる
ふられる
(CHẤN) bị từ chối
離婚
りこん
(LY HÔN) ly hôn
悲しむ
かなしむ
(BI) buồn
腹が立つ
はらがたつ
(PHÚC LẬP) tức giận
不安
ふあん
(BẤT AN) sự bất an, sự lo âu
恐怖
きょうふ
(KHỦNG PHỐ) sự sợ hãi, sự lo lắng
不満
ふまん
(BẤT MÃN) sự bất bình, sự không hài lòng
満足
まんぞく
(MÃN TÚC) sự thoả mãn, sự hài lòng
がっかりする
buồn chán, chán nản
悩む
なやむ
(NÃO) đau khổ, buồn phiền, lo âu
迷う
まよう
(MÊ) bị lạc
感動
かんどう
(CẢM ĐỘNG) sự cảm động
感情
かんじょう
(CẢM TÌNH) tình cảm
感謝
かんしゃ
(CẢM TẠ) sự biết ơn, lòng biết ơn
びっくりする
giật mình
慌てる
あわてる
(HOẢNG) bối rối
希望
きぼう
(HY VỌNG) sự hy vọng
望む
のぞむ
(VỌNG) mong ước, kỳ vọng