2課:人間関係2:付き合い、気持ち Flashcards

1
Q

独身 
どくしん

A

(ĐỘC THÂN) độc thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

出会う
であう

A

(XUẤT HỘI) bắt gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

知り合う
しりあう

A

(TRI HỢP) biết (ai đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

付き合う
つきあう

A

(PHÓ HỢP) hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q


こい

A

(LUYẾN) tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

デート

A

hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

誘う
さそう

A

(DỤ) mời, rủ rê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

断る
ことわる

A

(ĐOẠN) từ chối, loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

付き合い
つきあい

A

(PHÓ HỢP) sự kết hợp, mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


あい

A

(ÁI) tính yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

感じる
かんじる

A

(CẢM) cảm giác, cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

破る
やぶる

A

(PHÁ) phá, thất (hứa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

守る
まもる

A

(THỦ) giữ (lời hứa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

疑う
うたがう

A

(NGHI) nghi ngờ, thắc mắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

許す
ゆるす

A

(HỨA) cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

叩く
たたく

A

(KHẤU) đánh

17
Q

態度
たいど

A

(THÁI ĐỘ) thái độ

18
Q

振られる
ふられる

A

(CHẤN) bị từ chối

19
Q

離婚
りこん

A

(LY HÔN) ly hôn

20
Q

悲しむ
かなしむ

A

(BI) buồn

21
Q

腹が立つ
はらがたつ

A

(PHÚC LẬP) tức giận

22
Q

不安
ふあん

A

(BẤT AN) sự bất an, sự lo âu

23
Q

恐怖
きょうふ

A

(KHỦNG PHỐ) sự sợ hãi, sự lo lắng

24
Q

不満
ふまん

A

(BẤT MÃN) sự bất bình, sự không hài lòng

25
Q

満足
まんぞく

A

(MÃN TÚC) sự thoả mãn, sự hài lòng

26
Q

がっかりする

A

buồn chán, chán nản

27
Q

悩む
なやむ

A

(NÃO) đau khổ, buồn phiền, lo âu

28
Q

迷う
まよう

A

(MÊ) bị lạc

29
Q

感動
かんどう

A

(CẢM ĐỘNG) sự cảm động

30
Q

感情
かんじょう

A

(CẢM TÌNH) tình cảm

31
Q

感謝
かんしゃ

A

(CẢM TẠ) sự biết ơn, lòng biết ơn

32
Q

びっくりする

A

giật mình

33
Q

慌てる
あわてる

A

(HOẢNG) bối rối

34
Q

希望
きぼう

A

(HY VỌNG) sự hy vọng

35
Q

望む
のぞむ

A

(VỌNG) mong ước, kỳ vọng