2課:人間関係2:付き合い、気持ち Flashcards
1
Q
独身
どくしん
A
(ĐỘC THÂN) độc thân
2
Q
出会う
であう
A
(XUẤT HỘI) bắt gặp
3
Q
知り合う
しりあう
A
(TRI HỢP) biết (ai đó)
4
Q
付き合う
つきあう
A
(PHÓ HỢP) hẹn hò
5
Q
恋
こい
A
(LUYẾN) tình yêu
6
Q
デート
A
hẹn hò
7
Q
誘う
さそう
A
(DỤ) mời, rủ rê
8
Q
断る
ことわる
A
(ĐOẠN) từ chối, loại bỏ
9
Q
付き合い
つきあい
A
(PHÓ HỢP) sự kết hợp, mối quan hệ
10
Q
愛
あい
A
(ÁI) tính yêu
11
Q
感じる
かんじる
A
(CẢM) cảm giác, cảm thấy
12
Q
破る
やぶる
A
(PHÁ) phá, thất (hứa)
13
Q
守る
まもる
A
(THỦ) giữ (lời hứa)
14
Q
疑う
うたがう
A
(NGHI) nghi ngờ, thắc mắc
15
Q
許す
ゆるす
A
(HỨA) cho phép
16
Q
叩く
たたく
A
(KHẤU) đánh
17
Q
態度
たいど
A
(THÁI ĐỘ) thái độ
18
Q
振られる
ふられる
A
(CHẤN) bị từ chối
19
Q
離婚
りこん
A
(LY HÔN) ly hôn
20
Q
悲しむ
かなしむ
A
(BI) buồn
21
Q
腹が立つ
はらがたつ
A
(PHÚC LẬP) tức giận
22
Q
不安
ふあん
A
(BẤT AN) sự bất an, sự lo âu
23
Q
恐怖
きょうふ
A
(KHỦNG PHỐ) sự sợ hãi, sự lo lắng
24
Q
不満
ふまん
A
(BẤT MÃN) sự bất bình, sự không hài lòng
25
満足
まんぞく
(MÃN TÚC) sự thoả mãn, sự hài lòng
26
がっかりする
buồn chán, chán nản
27
悩む
なやむ
(NÃO) đau khổ, buồn phiền, lo âu
28
迷う
まよう
(MÊ) bị lạc
29
感動
かんどう
(CẢM ĐỘNG) sự cảm động
30
感情
かんじょう
(CẢM TÌNH) tình cảm
31
感謝
かんしゃ
(CẢM TẠ) sự biết ơn, lòng biết ơn
32
びっくりする
giật mình
33
慌てる
あわてる
(HOẢNG) bối rối
34
希望
きぼう
(HY VỌNG) sự hy vọng
35
望む
のぞむ
(VỌNG) mong ước, kỳ vọng