4課:生活2:食生活 Flashcards
皮
かわ
(BÌ) vỏ, da
剥く
むく
(BÁC) bóc, lột, gọt (他)
砂糖
さとう
(SA ĐƯỜNG) đường ăn
加える
くわえる
(GIA) thêm vào (他)
材料
ざいりょう
(TÀI LIỆU) vật liệu, tài liệu
混ぜる
まぜる
(HỖN) trộn lẫn, hoà trộn, xáo trộn (他)
鍋
なべ
(OA) cái nồi, cái xoong
煮る
にる
(CHỬ) nấu (他)
油
あぶら
(DU) dầu mỡ
揚げる
あげる
(DƯƠNG) chiên rán
容器
ようき
(DUNG KHÍ) đồ đựng (container)
移す
うつす
(DI) làm di chuyển(他)
保存
ほぞん
(TỒN TẠI) sự lưu trữ, sự bảo tồn
腐る
くさる
(HỦ) ôi thiu, hỏng(自)
生で食べる
なま
Ăn sống
酸っぱい味
すっぱい
(TOAN) chua
濃い味
こい
(NÙNG) nồng, đậm
しつこい味
rất nồng, rất đậm
軟らかい
やわらかい
(NHUYỄN) mềm, dẻo
固い
かたい
(CỐ) cứng, chắc
香り
かおり
(HƯƠNG) mùi thơm, hương thơm
包丁
ほうちょう
(BAO ĐINH) con dao
フライパン
chảo dùng để chiên
片づける
かたづける
(PHIẾN) sắp xếp, dọn dẹp
ぺこぺこ
đói quặn bụng
からから
khô khốc, khô queo
高級
こうきゅう
(CAO CẤP) cao cấp
メニュー
thực đơn
栄養
えいよう
(VINH DƯỠNG) dinh dưỡng
バランス
sự cân đối (balance)
料理
りょうり
(LIỆU LÝ) món ăn
注文
ちゅうもん
(CHÚ VĂN) sự đặt hàng, việc gọi món
追加
ついか
(TRUY GIA) sự thêm vào
乾杯
かんぱい
(KIỀN BÔI) cạn ly
酔う
よう
(TÚY) say
舌
した
(THIỆT) lưỡi
火傷
やけど
(HỎA THƯƠNG) vết bỏng, vết phỏng
残す
のこす
(TÀN) để lại, chừa lại(他)
マナー
lễ nghi, tập quán
支払い
しはらい
(CHI PHẤT) sự thanh toán, sự chi trả
食費
しょくひ
(THỰC PHÍ) tiền ăn
おかず
món ăn thêm
お握り
おにぎり
(ÁC) cơm nắm
お菓子
おかし
bánh kẹo