4課:生活2:食生活 Flashcards
1
Q
皮
かわ
A
(BÌ) vỏ, da
2
Q
剥く
むく
A
(BÁC) bóc, lột, gọt (他)
3
Q
砂糖
さとう
A
(SA ĐƯỜNG) đường ăn
4
Q
加える
くわえる
A
(GIA) thêm vào (他)
5
Q
材料
ざいりょう
A
(TÀI LIỆU) vật liệu, tài liệu
6
Q
混ぜる
まぜる
A
(HỖN) trộn lẫn, hoà trộn, xáo trộn (他)
7
Q
鍋
なべ
A
(OA) cái nồi, cái xoong
8
Q
煮る
にる
A
(CHỬ) nấu (他)
9
Q
油
あぶら
A
(DU) dầu mỡ
10
Q
揚げる
あげる
A
(DƯƠNG) chiên rán
11
Q
容器
ようき
A
(DUNG KHÍ) đồ đựng (container)
12
Q
移す
うつす
A
(DI) làm di chuyển(他)
13
Q
保存
ほぞん
A
(TỒN TẠI) sự lưu trữ, sự bảo tồn
14
Q
腐る
くさる
A
(HỦ) ôi thiu, hỏng(自)
15
Q
生で食べる
なま
A
Ăn sống
16
Q
酸っぱい味
すっぱい
A
(TOAN) chua
17
Q
濃い味
こい
A
(NÙNG) nồng, đậm