4課:生活2:食生活 Flashcards

1
Q


かわ

A

(BÌ) vỏ, da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

剥く
むく

A

(BÁC) bóc, lột, gọt (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

砂糖
さとう

A

(SA ĐƯỜNG) đường ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

加える
くわえる

A

(GIA) thêm vào (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

材料
ざいりょう

A

(TÀI LIỆU) vật liệu, tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

混ぜる
まぜる

A

(HỖN) trộn lẫn, hoà trộn, xáo trộn (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q


なべ

A

(OA) cái nồi, cái xoong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

煮る
にる

A

(CHỬ) nấu (他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q


あぶら

A

(DU) dầu mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

揚げる
あげる

A

(DƯƠNG) chiên rán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

容器
ようき

A

(DUNG KHÍ) đồ đựng (container)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

移す
うつす

A

(DI) làm di chuyển(他)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

保存
ほぞん

A

(TỒN TẠI) sự lưu trữ, sự bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

腐る
くさる

A

(HỦ) ôi thiu, hỏng(自)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生で食べる
なま

A

Ăn sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

酸っぱい味
すっぱい

A

(TOAN) chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

濃い味
こい

A

(NÙNG) nồng, đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

しつこい味

A

rất nồng, rất đậm

19
Q

軟らかい
やわらかい

A

(NHUYỄN) mềm, dẻo

20
Q

固い
かたい

A

(CỐ) cứng, chắc

21
Q

香り
かおり

A

(HƯƠNG) mùi thơm, hương thơm

22
Q

包丁
ほうちょう

A

(BAO ĐINH) con dao

23
Q

フライパン

A

chảo dùng để chiên

24
Q

片づける
かたづける

A

(PHIẾN) sắp xếp, dọn dẹp

25
ぺこぺこ
đói quặn bụng
26
からから
khô khốc, khô queo
27
高級 こうきゅう
(CAO CẤP) cao cấp
28
メニュー
thực đơn
29
栄養 えいよう
(VINH DƯỠNG) dinh dưỡng
30
バランス
sự cân đối (balance)
31
料理 りょうり
(LIỆU LÝ) món ăn
32
注文 ちゅうもん
(CHÚ VĂN) sự đặt hàng, việc gọi món
33
追加 ついか
(TRUY GIA) sự thêm vào
34
乾杯 かんぱい
(KIỀN BÔI) cạn ly
35
酔う よう
(TÚY) say
36
舌 した
(THIỆT) lưỡi
37
火傷 やけど
(HỎA THƯƠNG) vết bỏng, vết phỏng
38
残す のこす
(TÀN) để lại, chừa lại(他)
39
マナー
lễ nghi, tập quán
40
支払い しはらい
(CHI PHẤT) sự thanh toán, sự chi trả
41
食費 しょくひ
(THỰC PHÍ) tiền ăn
42
おかず
món ăn thêm
43
お握り おにぎり
(ÁC) cơm nắm
44
お菓子 おかし
bánh kẹo