12課:教育:学校生活(大学) Flashcards
受験する
じゅけんする
tham dự kỳ thi, dự thi
=試験を受ける
THỤ NGHIỆM
私立
しりつ
tư lập (tư nhân, dân lập)
TƯ LẬP
国立
こくりつ
quốc lập (công lập)
QUỐC LẬP
大学院
だいがくいん
cao học, trường đào tạo sau ĐH
ĐẠI HỌC VIỆN
進学する
しんがく
học lên (đại học, cao học,…)
TIẾN HỌC
徹夜
てつや
thức trắng đêm, thâu đêm
TRIỆT DẠ
努力する
どりょく
nỗ lực
NỖ LỰC
ミス
lỗi
確かめる
たしかめる
xác nhận, làm rõ
XÁC
確認する
かくにんする
xác nhận, khẳng định
XÁC NHẬN
解答
かいとう
câu trả lời
GIẢI ĐÁP
見直す
みなおす
nhìn lại, đánh giá lại
KIẾN TRỰC
計算
けいさん
tính toán
KẾ TOÁN
結果
けっか
kết quả
KẾT QUẢ
間違う
まちがう
nhầm lẫn
GIAN VI
発表する
はっぴょう
công bố, thông báo
PHÁT BIỂU
合格する
ごうかく
trúng tuyển, thi đỗ
HỢP CÁCH
通る
とおる
vượt qua
THÔNG
パスする
vượt qua
不合格
ふごうかく
không trúng tuyển, không đỗ
BẤT HỢP CÁCH
参考書
さんこうしょ
sách tham khảo
THAM KHẢO THƯ
教科書
きょうかしょ
sách giáo khoa
GIÁO KHOA THƯ
問題集
もんだいしゅう
sách bài tập
VẤN ĐỀ TẬP
医学部
いがくぶ
trường đại học y, khoa y
Y HỌC BỘ