12課:教育:学校生活(大学) Flashcards

1
Q

受験する

じゅけんする

A

tham dự kỳ thi, dự thi
=試験を受ける

THỤ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

私立

しりつ

A

tư lập (tư nhân, dân lập)

TƯ LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

国立

こくりつ

A

quốc lập (công lập)

QUỐC LẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

大学院

だいがくいん

A

cao học, trường đào tạo sau ĐH

ĐẠI HỌC VIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

進学する

しんがく

A

học lên (đại học, cao học,…)

TIẾN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

徹夜

てつや

A

thức trắng đêm, thâu đêm

TRIỆT DẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

努力する

どりょく

A

nỗ lực

NỖ LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ミス

A

lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

確かめる

たしかめる

A

xác nhận, làm rõ

XÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

確認する

かくにんする

A

xác nhận, khẳng định

XÁC NHẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

解答

かいとう

A

câu trả lời

GIẢI ĐÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

見直す

みなおす

A

nhìn lại, đánh giá lại

KIẾN TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

計算

けいさん

A

tính toán

KẾ TOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

結果

けっか

A

kết quả

KẾT QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

間違う

まちがう

A

nhầm lẫn

GIAN VI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

発表する

はっぴょう

A

công bố, thông báo

PHÁT BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

合格する

ごうかく

A

trúng tuyển, thi đỗ

HỢP CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

通る

とおる

A

vượt qua

THÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

パスする

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

不合格

ふごうかく

A

không trúng tuyển, không đỗ

BẤT HỢP CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

参考書

さんこうしょ

A

sách tham khảo

THAM KHẢO THƯ

22
Q

教科書

きょうかしょ

A

sách giáo khoa

GIÁO KHOA THƯ

23
Q

問題集

もんだいしゅう

A

sách bài tập

VẤN ĐỀ TẬP

24
Q

医学部

いがくぶ

A

trường đại học y, khoa y

Y HỌC BỘ

25
理工学部 | りこうがくぶ
khoa khọc học kỹ thuật | LÝ CÔNG HỌC BỘ
26
法学部 | ほうがくぶ
khoa luật | PHÁP HỌC BỘ
27
文学部 | ぶんがくぶ
khoa văn học | VĂN HỌC KHOA
28
経済学部 | けいざいがくぶ
khoa kinh tế | KINH TẾ HỌC BỘ
29
社会学部 | しゃかいがくぶ
khoa xã hội học | XÃ HỘI HỌC BỘ
30
講義 | こうぎ
bài giảng, giờ học (áp dụng với bậc ĐH trở lên) | GIẢNG NGHĨA
31
ゼミ
hội thảo, diễn thuyết
32
出席する | しゅっせき
có mặt, tham dự | XUẤT TỊCH
33
教授 | きょうじゅ
giảng viên, giáo sư | GIÁO THỤ
34
授業 | じゅぎょう
giờ học, buổi học (áp dụng cho bậc ĐH trở xuống) | THỤ NGHIỆP
35
指導 | しどう
chỉ đạo, hướng dẫn | CHỈ ĐẠO
36
アドバイス
lời khuyên
37
コメント
lời bình luận
38
提出する | ていしゅつ
nộp, gửi, submit | ĐỀ XUẤT
39
実験 | じっけん
thực hành | THỰC NGHIỆM
40
課題 | かだい
chủ đề, đề tài | KHOÁ ĐỀ
41
卒業論文(卒論) | そつぎょうろんぶん(そつろん)
luận văn tốt nghiệp | TỐT NGHIỆP LUẬN VĂN (TỐT LUẬN)
42
授業金 | じゅぎょうきん
học phí | THỤ NGHIỆP KIM
43
学費 | がくひ
học phí | HỌC PHÍ
44
寮 | りょう
kí túc xá | LIÊU
45
サークル
câu lạc bộ
46
暮らす | くらす
sống | MỘ
47
一人暮らし | ひとりぐらし
sống 1 mình | NHẤT NHÂN MỘ
48
合宿 | がっしゅく
trại huấn luyện | HỢP TÚC
49
後輩 | こうはい
hậu bối, đàn em | HẬU BỐI
50
育てる | そだてる
nuôi nấng, nuôi dạy | DỤC
51
学園祭 | がくえんさい
ngày hội trường | HỌC VIÊN TẾ
52
留学する | りゅうがくする
du học | LƯU HỌC