20課:数と量 Flashcards
1
Q
増やす
ふやす
A
làm tăng lên
TĂNG
2
Q
減らす
へらす
A
làm giảm, thu nhỏ
GIẢM
3
Q
増す
ます
A
làm tăng lên (những thứ không nhìn)
TĂNG
4
Q
数が増す
かずがます
A
[số lượng] gia tăng
SỐ - TĂNG
5
Q
量が増える
りょうがふえる
A
[lượng] gia tăng (không nhìn được)
LƯỢNG - TĂNG
6
Q
量が減る
りょうがへる
A
[lượng] suy giảm
LƯỢNG - GIẢM
7
Q
~倍
~ばい
A
gấp ~ lần
BỘI
8
Q
余る
あまる
A
dư, còn dư (自)
DƯ
9
Q
不足する
ふそくする
A
bị thiếu
BẤT TÚC
10
Q
余裕
よゆう
A
phần dư
DƯ DỤ
11
Q
数える
かぞえる
A
đếm
SỐ
12
Q
個数
こすう
A
số lượng (đồ vật đếm được)
CÁ SỐ
13
Q
人数
にんずう
A
số người
NHÂN SỐ
14
Q
測る
はかる
A
cân, đo đạc [chiều cao, dài, rộng,…]
TRĂC
15
Q
台数
だいすう
A
số lượng chiếc [máy móc]
ĐÀI SỐ