20課:数と量 Flashcards

1
Q

増やす

ふやす

A

làm tăng lên

TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

減らす

へらす

A

làm giảm, thu nhỏ

GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

増す

ます

A

làm tăng lên (những thứ không nhìn)

TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

数が増す

かずがます

A

[số lượng] gia tăng

SỐ - TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

量が増える

りょうがふえる

A

[lượng] gia tăng (không nhìn được)

LƯỢNG - TĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

量が減る

りょうがへる

A

[lượng] suy giảm

LƯỢNG - GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

~倍

~ばい

A

gấp ~ lần

BỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

余る

あまる

A

dư, còn dư (自)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

不足する

ふそくする

A

bị thiếu

BẤT TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

余裕

よゆう

A

phần dư

DƯ DỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

数える

かぞえる

A

đếm

SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

個数

こすう

A

số lượng (đồ vật đếm được)

CÁ SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

人数

にんずう

A

số người

NHÂN SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

測る

はかる

A

cân, đo đạc [chiều cao, dài, rộng,…]

TRĂC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

台数

だいすう

A

số lượng chiếc [máy móc]

ĐÀI SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

回数

かいすう

A

số lần

HỒI SỐ

17
Q

面積

めんせき

A

diện tích

DIỆN TÍCH

18
Q

距離

きょり

A

cự ly

CỰ LY

19
Q

最小

さいしょう

A

ít nhất, nhỏ nhất

TỐI TIỂU

20
Q

大量

たいりょう

A

số lượng lớn

ĐẠI LƯỢNG

21
Q

量る

はかる

A

cân, đo [khối lượng]

LƯỢNG

22
Q

少量

しょうりょう

A

lượng nhỏ

THIỂU LƯỢNG

23
Q

記録

きろく

A

sự ghi chép, sự ghi lại

KÍ LỤC

24
Q

多数

たすう

A

phần lớn, đa số, nhiều

ĐA SỐ

25
Q

マイナス

A

sự giảm đi, dấu trừ (âm)

minus

26
Q

少数

しょうすう

A

số ít, thiểu số, số thập phân

THIỂU SỐ

27
Q

プラス

A

sự tăng lên, dấu cộng

plus

28
Q

温度

おんど

A

nhiệt độ (không nói về nhiệt độ không khí)

ÔN ĐỘ

29
Q

最大

さいだい

A

lớn nhất

TỐI ĐẠI

30
Q

最高

さいこう

A

cao nhất, tốt nhất

TỐI CAO

31
Q

最低

さいてい

A

thấp nhất, tồi nhất,…

TỐI ĐÊ

32
Q

平均

へいきん

A

trung bình

BÌNH QUÂN

33
Q

たっぷり

A

đầy ắp, nhiều

34
Q

少々

しょうしょう

A

một chút

THIỂU KÉP

35
Q

加える

くわえる

A

thêm vào, cho thêm

GIA

36
Q

全て

すべて

A

tất cả

TOÀN

37
Q

全員

ぜんいん

A

tất cả mọi người

TOÀN VIÊN

38
Q

合計

ごうけい

A

tổng cộng

HỢP KẾ

39
Q

計算

けいさん

A

tính toán

KẾ TOÁN