19課:自然2:植物、動物など Flashcards

1
Q

植物

しょくぶつ

A

thực vật

THỰC VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

育つ

そだつ

A

phát triển, lớn lên (自)

DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たね

A

hạt giống

CHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

植える

うえる

A

trồng

THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

chồi, mầm

NHA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

えだ

A

cành cây, nhánh

CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

伸びる

のびる

A

lớn lên, dài ra, trưởng thành hơn

THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

当たる

あたる

A

trúng [đạn], [trả lời] đúng

ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

栄養

えいよう

A

dinh dưỡng

VINH DƯỠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

成長

せいちょう

A

trưởng thành

THÀNH TRƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

与える

あたえる

A

ban, đem đến

DỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

果実

かじつ

A

hoa quả

QUẢ THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

散る

ちる

A

héo tàn, rụng

TÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

採る

とる

A

hái [rau, quả]

THÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ブドウ

A

quả nho

BỒ ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

種類

しゅるい

A

chủng loại

CHỦNG LOẠI

7
Q

豊富

ほうふ

A

phong phú

PHONG PHÚ

7
Q

新鮮な

しんせんな

A

tươi, mới

TÂN TIÊN

8
Q

飼う

かう

A

nuôi, cho ăn

TỰ

8
Q

~匹[の猿]

いっぴき
さんびき
ろっぴき
はっぴき

~ひき[のさる]

A

~con [khỉ]
(đếm con vật nhỏ)

THẤT - THÂN

8
Q

生き物

いきもの

A

sinh vật sống

SINH VẬT

8
Q

~羽[の鶏]

~わ[のにわとり]

A

~con [gà]
đếm thỏ và động vật họ chim

VŨ - KÊ

8
Q

~頭[の牛]

~とう[のうし]

A

~con [bò]
đếm con vật lớn

ĐẦU - NGƯU

8
Q

えさ

A

đồ ăn cho động vật

NHỊ

9
観察する | かんさつする
quan sát | QUAN SÁT
9
岩 | いわ
đá, bờ đá, dốc đá | NHAM
9
隠れる | かくれる
ẩn náu, núp | ẨN
9
逃がす | にがす
để vuột mất | ĐÀO
10
蚊が刺す | かがさす
muỗi chích | VĂN - THÍCH
11
自然 | しぜん
tự nhiên | TỰ NHIÊN
11
守る | まもる
giữ, bảo vệ | THỦ
11
壊す | こわす
phá hoại | HOẠI
11
貴重な | きちょうな
quý giá, quý báu, quý trọng | QUÝ TRỌNG
12
数 | かず
số lượng, những, nhiều | SỐ
12
禁止する | きんしする
cấm đoán | CẤM CHỈ
13
減る | へる
giảm, suy giảm, giảm bớt | GIẢM
13
捕る | とる
nắm, bắt, bắt giữ | BỘ