19課:自然2:植物、動物など Flashcards
1
Q
植物
しょくぶつ
A
thực vật
THỰC VẬT
2
Q
育つ
そだつ
A
phát triển, lớn lên (自)
DỤC
3
Q
種
たね
A
hạt giống
CHỦNG
3
Q
植える
うえる
A
trồng
THỰC
3
Q
芽
め
A
chồi, mầm
NHA
4
Q
枝
えだ
A
cành cây, nhánh
CHI
5
Q
伸びる
のびる
A
lớn lên, dài ra, trưởng thành hơn
THÂN
6
Q
当たる
あたる
A
trúng [đạn], [trả lời] đúng
ĐƯƠNG
7
Q
栄養
えいよう
A
dinh dưỡng
VINH DƯỠNG
7
Q
成長
せいちょう
A
trưởng thành
THÀNH TRƯỜNG
7
Q
与える
あたえる
A
ban, đem đến
DỮ
7
Q
果実
かじつ
A
hoa quả
QUẢ THỰC
7
Q
散る
ちる
A
héo tàn, rụng
TÁN
7
Q
採る
とる
A
hái [rau, quả]
THÁI
7
Q
ブドウ
A
quả nho
BỒ ĐÀO