1課:人間関係1:家族と友達、性格 Flashcards
長男
ちょうなん
(TRƯỞNG NAM) con trai trưởng
長女
ちょうじょ
(TRƯỞNG NỮ) con gái trưởng
末っ子
すえっこ
(MẠT TỬ) con út
一人っ子
ひとりっこ
(NHẤT NHÂN TỬ) con một
従姉妹
いとこ
(TÙNG TỶ MUỘI) anh em họ
そっくり
giống nhau
双子
ふたご
(SONG TỬ) cặp song sinh
親戚
しんせき
(THÂN THÍCH) bà con, họ hàng
仲
なか
(TRỌNG) mối quan hệ
夫婦
ふうふ
(PHU PHỤ) vợ chồng
親友
しんゆう
(THÂN HỮU) bạn thân
親しい
したしい
(THÂN) thân thiết
友人
ゆうじん
(HỮU NHÂN) bạn bè
恋人
こいびと
(LUYẾN NHÂN) người yêu
仲間
なかま
(TRỌNG GIAN) đồng nghiệp, bạn bè
相手
あいて
(TƯƠNG THỦ) đối phương, đối thủ, đối tác
知り合い
しりあい
(TRI HỢP) người quen
性格
せいかく
(TÍNH CÁCH) tính cách
男っぽい
おとこっぽい
(NAM) nam tính
子供っぽい
こどもっぽい
(TỬ CUNG) tính trẻ con
大人しい
おとなしい
(ĐẠI NHÂN) trầm tính
だらしない
luộm thuộm, bừa bộn
意地悪(な)
いじわる
(Ý ĐỊA ÁC) xấu tính
素直(な)
すなお
(TỐ TRỰC) dễ tính
正直(な)
しょうじき
(CHÍNH TRỰC) thẳng thắn, thật thà
細かい
こまかい
(TẾ) cẩn thận, chi tiết
乱暴(な)
らんぼう
(LOẠN BẠO) bạo lực, thô lỗ
我儘(な)
わがまま
(NGÃ TẪN) ích kỉ
積極的(な)
せっきょくてき
(TÍCH CỰC ĐÍCH) lạc quan
落ち着いた
おちついた
(LẠC TRỨ) điềm tĩnh
きちんとした
gọn gàng
思いやり
おもいやり
(TƯ) sự quan tâm
変わった
かわった
(BIẾN) khác lạ
ユーモア
khiếu hài hước
勇気
ゆうき
(DŨNG KHÍ) lòng can đảm
冗談
じょうだん
(NHŨNG ĐÀM) câu nói đùa
自慢
じまん
(TỰ MẠN) sự khoác lác