5課:生活3:家 Flashcards
自宅
じたく
(TỰ TRẠCH) nhà riêng
建てる
たてる
(KIẾN) xây, dựng(他)
設計
せっけい
(THIẾT KẾ) thiết kế
工事
こうじ
(CÔNG SỰ) việc công trường
建築
けんちく
(KIẾN TRÚC) kiến trúc, vật liệu kiến trúc
マンション
chung cư
建設
けんせつ
(KIẾN THIẾT) sự kiến thiết, sự xây dựng
進む
すすむ
(TIẾN) tiến bộ(自)
建つ
たつ
(KIẾN) được xây dựng(自)
完成
かんせい
(HOÀN THÀNH) sự hoàn thành
土地
とち
(THỔ ĐỊA) đất đai
価値
かち
(GIÁ TRỊ) giá trị
地下
ちか
(ĐỊA HẠ) tầng hầm
造る
つくる
(TẠO) chế tạo(他)
屋根
やね
(ỐC CĂN) mái nhà
インテリア
nội thất
スペース
không gian
デザイン
thiết kế
家具
かぐ
(GIA CỤ) nội thất
すっきり
gọn gàng
中心
ちゅうしん
(TRUNG TÂM) trung tâm
商店街
しょうてんがい
(THƯƠNG ĐIẾM NHAI) khu mua sắm
地区
ちく
(ĐỊA KHU) quận
可也
かなり
(KHẢ DÃ) kha , tương đối
距離
きょり
(CỰ LY) cự ly, khoảng cách
畳
じょう
(ĐIỆP) đơn vị tatami
当たる
あたる
(ĐƯƠNG) bắt, đón (nắng)(自)
日当たり
ひあたり
(NHẬT ĐƯƠNG) hướng nắng
向き
むき
(HƯỚNG) hướng ~
影
かげ
(ẢNH) bóng, hình bóng
付き
つき
(PHÓ) sự đính thêm, sự trang bị thêm, sự trang bị thêm
なし
không có, không gồm
引っ越し
ひっこし
(DẪN VIỆT) việc chuyển nhà
床
ゆか
(SÀNG) sàn nhà
傷
きず
(THƯƠNG) vết xước
付く
つく
(PHÓ) gây ra
家賃
やちん
(GIA NHẪM) tiền thuê nhà