21課:時間 Flashcards
1
Q
経つ
たつ
A
trôi qua, trải qua
KINH
2
Q
時刻
じこく
A
thời gian, thời điểm
THỜI KHẮC
3
Q
時期
じき
A
thời kì, mùa
THỜI KÌ
4
Q
期間
きかん
A
kì, kì hạn
KÌ GIAN
5
Q
期限
きげん
A
kì hạn, thời hạn
KÌ HẠN
6
Q
切れる
きれる
A
hết hạn
THIẾT
7
Q
短期
たんき
A
thời gian ngắn, ngắn ngày
ĐOẢN KÌ
8
Q
長期
ちょうき
A
thời gian dài, nhiều ngày
TRƯỜNG KÌ
9
Q
日時
にちじ
A
ngày và giờ
NHẬT THỜI
10
Q
日中
にっちゅう
A
ban ngày, trong ngày
NHẬT TRUNG
11
Q
夜間
やかん
A
ban đêm, buổi tối
DẠ GIAN
12
Q
日程
にってい
A
lịch trình
NHẬT TRÌNH
13
Q
年間
ねんかん
A
năm, niên khoá
NIÊN GIAN
14
Q
延期する
えんきする
A
hoãn lại, lui thời hạn
DUYÊN KÌ
15
Q
合わせる
あわせる
A
chỉnh [đồng hồ]
HỢP