Y Flashcards
1
Q
Legislation
A
Luật pháp
2
Q
Society
A
Xã hội
3
Q
Policy
A
Chính sách
4
Q
Appeal
A
Kháng cáo
5
Q
Contract
A
Hợp đồng
6
Q
Emergency responder
A
Nhân viên cứu hộ khẩn cấp
7
Q
Agent
A
Đặc vụ
8
Q
Detective
A
Thám tử
9
Q
Sheriff
A
Cảnh sát trưởng
10
Q
Legal advisor
A
Cố vấn pháp lý
11
Q
Attorney
A
Luật sư
12
Q
Judge
A
Thẩm phán
13
Q
Inspector
A
Thanh tra viên
14
Q
Minister
A
Bộ trưởng
15
Q
Ambassador
A
Đại sứ
16
Q
Official
A
Quan chức
17
Q
Secretary
A
Thư ký
18
Q
Servant
A
Đầy tớ , người ở đợ
19
Q
Consul
A
Lãnh sự