4 Flashcards
1
Q
Reverse
A
Đảo ngược
2
Q
Urbanization
A
Đô thị hoá
3
Q
Inhabitant
A
Cư dân , động vật trong một khu vực
4
Q
Disrupt
A
Gây gián đoạn
5
Q
Extinction
A
Sự tuyệt chủng
6
Q
Emission
A
Sự thải ra , khí thải
7
Q
Drastic
A
Quyết liệt
8
Q
Reliance
A
Sự phụ thuộc , sự tin cậy
9
Q
Significant
A
Quang trọng , đáng kể
10
Q
Rapidly
A
Nhanh chóng , mau lẹ
11
Q
Efficient
A
Hiệu quả
12
Q
Proactive
A
Chủ động
13
Q
Initiative
A
Sáng kiến
14
Q
Evidence
A
Bằng chứng
15
Q
Sensible
A
Hợp lý
16
Q
Realistic
A
Thực tế
17
Q
Fossil
A
Hoá thạch
18
Q
Optimistic
A
Lạc quan
19
Q
Favorable
A
Thuận lợi , có lợi
20
Q
Prevention
A
Sự phòng ngừa
21
Q
Pursuit
A
Sự theo đuổi , nỗ lực làm gì đó
22
Q
Plausible
A
Hợp lý , đáng tin cậy