5 Flashcards
1
Q
Predictor
A
Yếu tố tiên đoán , dự đoán
2
Q
Potential
A
Tiềm năng
3
Q
Accommodate
A
Cung cấp chỗ ở
4
Q
Innate
A
Bẩm sinh , tự nhiên
5
Q
Setbacks
A
Trở ngại
6
Q
Advert
A
Quảng cáo
7
Q
Permanent
A
Vĩnh viễn , lâu dài
8
Q
Fortnight
A
2 tuần
9
Q
Vibrant
A
Sôi động , đầy sức sống
10
Q
Junction
A
Ngã 3 , giao lộ
11
Q
Adaptation
A
Phỏng theo , chuyển thể
12
Q
Faithfull
A
Trung thành
13
Q
illustrate
A
Minh hoạ
14
Q
Bizarre
A
Kỳ lạ , quái dị
15
Q
Innovation
A
Sự đổi mới , sáng tạo