7 Flashcards
1
Q
Snozze
A
Ngủ nướng , nút tạm hoãn báo thức
2
Q
Judgement
A
Sự phán đoán
3
Q
Digestion
A
Quá trình tiêu hóa
4
Q
Fatigue
A
Sự mệt mỏi , kiệt sức
5
Q
Oatmeal
A
Yến mạch
6
Q
Convince
A
Thuyết phục
7
Q
Claim
A
Tuyên bố
8
Q
Unwind
A
Thư giãn
9
Q
Doable
A
Có thể làm được
10
Q
Boost immunity
A
Tăng cường hệ miễn dịch
11
Q
Pattern
A
Mẫu , mô hình
12
Q
Accountability
A
Có trách nhiệm đến cùng ( công việc ) , trách nhiệm giải trình (chính phủ )
13
Q
Metabolism
A
Sự trao đổi chất
14
Q
Interval
A
Khoảng thời gian ( giữa các sự kiện )
15
Q
Involve
A
Bao gồm
16
Q
Cramming
A
Học nhồi nhét
17
Q
Wisely
A
Một cách khôn ngoan
18
Q
Carry on
A
Tiếp tục
19
Q
Sort out
A
Giải quyết , sắp xếp
20
Q
Timebound
A
Có thời hạn
21
Q
Momentum
A
Động lực , đà phát triển
22
Q
Stick
A
Dính , kẹt , kiên trì làm gì đó
23
Q
Segment
A
Phân đoạn , phân khúc