H Flashcards
1
Q
Be featured in
A
Được đưa vào , xuất hiện , 1 phần nổi bật trên ___
2
Q
Insecure
A
Bất an , thiếu tự tin
3
Q
Measure up
A
Đáp ứng được kỳ vọng , đủ tiêu chuẩn
4
Q
Approval
A
Sự chấp nhận , phê duyệt
5
Q
Seeking
A
Tìm kiếm
6
Q
Treasure
A
Kho báu , trân trọng
7
Q
Silly
A
Ngớ ngẩn , ngốc nghếch
8
Q
Transaction
A
Giao dịch
9
Q
Allergy
A
Dị ứng
10
Q
Retirement
A
Sự nghỉ hưu
11
Q
Accessory
A
Phụ kiện
12
Q
Depend on
A
Phụ thuộc vào
13
Q
Sequel
A
Phần tiếp theo
14
Q
Apparently
A
Có vẻ như
15
Q
Muddy
A
Lầy lội
16
Q
Companion
A
Bạn đồng hành
17
Q
Suspend
A
Tạm dừng , đình chỉ
18
Q
Grumpy
A
Gắt gỏng , cáu kỉnh
19
Q
Pleasant
A
Dễ chịu , vui vẻ
20
Q
Desicion
A
Quyết định
21
Q
Fussy
A
Cầu kỳ , khó tính
22
Q
Understandable
A
Có thể hiểu được
23
Q
Ultimately
A
Cuối cùng
24
Q
Ambitious
A
Tham vọng
25
Q
Go the extra mile
A
Làm nhiều hơn mong đợi , đặt nhiều nỗ lực vào
26
Q
Consideration
A
Sự cân nhắc
27
Q
Call off
A
Huỷ bỏ