8 Flashcards

1
Q

Wisdom

A

Sự khôn ngoan , trí tuệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dull

A

Nhạt nhẽo , cùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Craft

A

Tạo ra cái gì đó ( trong nghề thủ công )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Curated

A

Được chọn lọc kỹ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Possession

A

Sự sở hữu , tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Affiliate

A

Liên kết , chi nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Internalize

A

Tiếp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Restlessness

A

Bồn chồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Depression

A

Trầm cảm , sự suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Comparison

A

Sự so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Aspirational

A

Khát vọng , hoài bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Conclude

A

Kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Consumption

A

Sự tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Constantly

A

Liên tục , không ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cosmetic

A

Mỹ phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gadget

A

Thiết bị nhỏ ( công nghệ cao )

17
Q

Subtle

A

Tinh tế , khó nhận ra

18
Q

Inadequate

A

Không đủ , không thoả mãn

19
Q

Sponsorship

A

Sự tài trợ

20
Q

Incentive

A

Sự khích lệ , động viên / một khoảng thưởng

21
Q

Commission

A

Tiền hoa hồng

22
Q

Horizon

A

Triển vọng , tầm nhìn

23
Q

Regain

A

Lấy lại , khôi phục

24
Q

Subconsciously

A

Một cách vô thức