8 Flashcards
1
Q
Wisdom
A
Sự khôn ngoan , trí tuệ
2
Q
Dull
A
Nhạt nhẽo , cùn
3
Q
Craft
A
Tạo ra cái gì đó ( trong nghề thủ công )
4
Q
Curated
A
Được chọn lọc kỹ lưỡng
5
Q
Possession
A
Sự sở hữu , tài sản
6
Q
Affiliate
A
Liên kết , chi nhánh
7
Q
Internalize
A
Tiếp thu
8
Q
Restlessness
A
Bồn chồn
9
Q
Depression
A
Trầm cảm , sự suy thoái
10
Q
Comparison
A
Sự so sánh
11
Q
Aspirational
A
Khát vọng , hoài bão
12
Q
Conclude
A
Kết luận
13
Q
Consumption
A
Sự tiêu thụ
14
Q
Constantly
A
Liên tục , không ngừng
15
Q
Cosmetic
A
Mỹ phẩm
16
Q
Gadget
A
Thiết bị nhỏ ( công nghệ cao )
17
Q
Subtle
A
Tinh tế , khó nhận ra
18
Q
Inadequate
A
Không đủ , không thoả mãn
19
Q
Sponsorship
A
Sự tài trợ
20
Q
Incentive
A
Sự khích lệ , động viên / một khoảng thưởng
21
Q
Commission
A
Tiền hoa hồng
22
Q
Horizon
A
Triển vọng , tầm nhìn
23
Q
Regain
A
Lấy lại , khôi phục
24
Q
Subconsciously
A
Một cách vô thức