11-19 Flashcards
1
Q
Gather
A
Thu gom
2
Q
Reuse
A
Tái sử dụng
3
Q
Junkyard
A
Bãi phế liệu
4
Q
Salvage
A
Tận dụng
5
Q
Scrap material
A
Vật liệu phế liệu
6
Q
Thrift shop
A
Cửa hàng đồ cũ
7
Q
Fundraising
A
Gây quỹ
8
Q
Awareness
A
Nhận thức
9
Q
Poverty
A
Nghèo đói
10
Q
Dormitory
A
Ký túc xá
11
Q
Engagement
A
Đính hôn
12
Q
Soulmate
A
Tri kỷ
13
Q
Attraction
A
Sự hấp dẫn
14
Q
Affection
A
Sự trìu mến
15
Q
Admiration
A
Sự ngưỡng mộ
16
Q
Jealousy
A
Sự ghen tuông
17
Q
Romantic gesture
A
Cử chỉ lãng mạn
18
Q
Forgiveness
A
Sự tha thứ
19
Q
Religion
A
Tôn giáo