K Flashcards
1
Q
Additionally
A
Ngoài ra
2
Q
Apart
A
Riêng biệt
3
Q
Accurately
A
Chính xác
4
Q
Convert
A
Chuyển đổi
5
Q
Afterward
A
Sau đó
6
Q
President
A
Chủ tịch
7
Q
Adequate
A
Đầy đủ
8
Q
Director
A
Giám đốc
9
Q
Awkward
A
Lúng túng , vụng về
10
Q
Conductor
A
Nhạc trưởng ( giao hưởng ) , người soát vé ( bus , train )
11
Q
Affection
A
Tình cảm
12
Q
Daring
A
Táo bạo , gan dạ
13
Q
Approve
A
Phê duyệt
14
Q
Delicate
A
Mỏnh manh , dễ vỡ , nhạy cảm
15
Q
Timid
A
Rụt rè , nhút nhát
16
Q
Compilation
A
Sự biên soạn , biên tập
17
Q
Connotation
A
Hàm ý
18
Q
Circulate
A
Lan truyền , lưu hành , tuần hoàn
19
Q
Attribute
A
Phẩm chất , đặc điểm
20
Q
Escalate
A
Leo thang , gia tăng ( mức độ , mức nghiêm trọng )
21
Q
Breakthrough
A
Bước đột phá
22
Q
Reachable
A
Có thể tiếp cận được