17 Flashcards
1
Q
Relocate
A
Di dời , chuyển địa điểm
2
Q
Hassles
A
Rắc rối , phiền phức
3
Q
Upfront
A
Trả trước
4
Q
Maintenance
A
Bảo trì
5
Q
Landlord
A
Chủ nhà
6
Q
Rely
A
Dựa vào , phụ thuộc
7
Q
Amenity
A
Tiện nghi
8
Q
Equity
A
Sự công bằng
9
Q
Establish
A
Thành lập , thiết lập
10
Q
Urgent
A
Khẩn cấp
11
Q
Hilarious
A
Hài hước
12
Q
Mortgage
A
Khoản vay thế chấp
13
Q
Stability
A
Sự ổn định
14
Q
Density
A
Mật độ
15
Q
Redecorate
A
Trang trí lại