N Flashcards
1
Q
Miserable
A
Khổ sở , khốn khổ
2
Q
coordinator
A
Điều phối viên
3
Q
Self-identity
A
Bản sắc cá nhân
4
Q
Bullying
A
Bắt nạt
5
Q
Substance abuse
A
Lạm dụng chất kích thích
6
Q
Dropout
A
Người bỏ học
7
Q
Expense
A
Chi tiêu
8
Q
Budget
A
Ngân sách
9
Q
Debt
A
Nợ
10
Q
Pocket money
A
Tiền tiêu vặt
11
Q
Independence
A
Sự độc lập
12
Q
Decision-making
A
Đưa quyết định
13
Q
Minimalism
A
Chủ nghĩa tối giản
14
Q
vegetarian
A
Ăn chay
15
Q
Digital detox
A
Cai nghiện công nghệ
16
Q
concern
A
Bận tâm , lo ngại
17
Q
Passive income
A
Thu nhập thu động
18
Q
Inflationary pressure
A
Áp lực lạm phát
19
Q
Criminologist
A
Nhà tội phạm học
20
Q
Monetary policy
A
Chính sách tiền tệ