6 Flashcards

1
Q

Dedication

A

Sự cống hiến , tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fulfillment

A

Sự thoả mãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thrive

A

Phát triển mạnh mẽ , thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Demonstrate

A

Chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vigorous

A

Mạnh mẽ , đầy năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Aggression

A

Sự hung hãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Extend

A

Kéo dài , mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Complement

A

Bổ sung , làm cho đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Immense

A

Bao la , rất lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Otherwise

A

Nếu không thì , ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Integration

A

Sự hội nhập , sự tích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ritual

A

Nghi thức , thói quen thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Commodity

A

Hàng hoá , sản phẩm trao đổi thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Curious

A

Tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Critical

A

Rất quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Regulate

A

Điều chỉnh , kiểm soát

17
Q

Downside

A

Mặt tiêu cực , nhược điểm

18
Q

Dynamic

A

Năng động

19
Q

Disguise

A

Nguỵ trang , che giấu

20
Q

Alert

A

Cảnh giác , tỉnh táo

21
Q

Moderation

A

Sự điều độ , vừa phải

22
Q

Ability

A

Khả năng , năng lực