6 Flashcards
1
Q
Dedication
A
Sự cống hiến , tận tâm
2
Q
Fulfillment
A
Sự thoả mãn
3
Q
Thrive
A
Phát triển mạnh mẽ , thịnh vượng
4
Q
Demonstrate
A
Chứng minh
5
Q
Vigorous
A
Mạnh mẽ , đầy năng lượng
6
Q
Aggression
A
Sự hung hãn
7
Q
Extend
A
Kéo dài , mở rộng
8
Q
Complement
A
Bổ sung , làm cho đầy đủ
9
Q
Immense
A
Bao la , rất lớn
10
Q
Otherwise
A
Nếu không thì , ngược lại
11
Q
Integration
A
Sự hội nhập , sự tích hợp
12
Q
Ritual
A
Nghi thức , thói quen thường xuyên
13
Q
Commodity
A
Hàng hoá , sản phẩm trao đổi thương mại
14
Q
Curious
A
Tò mò
15
Q
Critical
A
Rất quan trọng