F Flashcards
1
Q
Consignment
A
Hàng ký gửi , lô hàng
2
Q
Scenery
A
Cảnh quan , phong cảnh
3
Q
Diversity
A
Sự đa dạng
4
Q
Forecast
A
Dự báo
5
Q
Inventory
A
Hàng tồn kho , hàng kiểm kê
6
Q
Logistics
A
Hậu cần , vận chuyển
7
Q
Procure
A
Mua sắm
8
Q
Retention
A
Sự duy trì , giữ lại
9
Q
Subsidize
A
Trợ cấp , hỗ trợ tài chính
10
Q
Excursion
A
Chuyến du ngoạn
11
Q
Breathtaking
A
Đẹp đến nghẹt thở , ấn tượng
12
Q
Rural
A
Nông thôn , thuộc về nông thôn
13
Q
Self-sufficient
A
Tự cung tự cấp
14
Q
Backpacker
A
Tây ba lô
15
Q
Overwhelm
A
Choáng ngợp
16
Q
Compromise
A
Sự thoả hiệp
17
Q
Accomplish
A
Hoàn thành , đạt được
18
Q
Disparity
A
Sự chênh lệch
19
Q
Infrastructure
A
Cơ sở hạ tầng
20
Q
Bridge ( v )
A
Thu hẹp khoảng cách , kết nối
21
Q
Distribution
A
Sự phân bổ , phân phối
22
Q
Resident
A
Cư dân , người sinh sống
23
Q
Uneven
A
Không đồng đều , gồ ghề , không bằng phẳng
24
Q
Undergo
A
Trải qua