J Flashcards
1
Q
Postpone
A
Hoãn lại
2
Q
Shelter
A
Nơi trú ẩn
3
Q
Stuck
A
Mắc kẹt
4
Q
Briefly
A
Ngắn gọn
5
Q
Informal
A
Không chính thức
6
Q
On the go
A
Luôn bận rộn , đang trong trạng thái đang làm gì đó
7
Q
Stick around
A
Ở lại , quanh quẩn
8
Q
Fancy
A
Thích , ưu chuộng , muốn
9
Q
Mess up
A
Làm rối tung
10
Q
Reframe
A
Định hình lại
11
Q
Analogy
A
Sự so sánh , phép loại suy
12
Q
Ingredient
A
Nguyên liệu
13
Q
Appetizer
A
Món khai vị
14
Q
Savory
A
Mặn
15
Q
Beverage
A
Đồ uống