D Flashcards
1
Q
Overcoming
A
Vượt qua
2
Q
Manageable
A
Có thể kiểm soát , quản lý được
3
Q
Take ownership
A
Làm chủ , nhận trách nhiệm
4
Q
Junk food
A
Đồ ăn vặt
5
Q
Stuffed
A
No căng , nhồi nhét
6
Q
Align
A
Căn chỉnh
7
Q
Thrill
A
Sự hứng thú , phấn kích
8
Q
Feature
A
Đặc điểm , tính năng
9
Q
Emphasis
A
Sự nhấn mạnh
10
Q
Noticeable
A
Dễ nhận thấy
11
Q
Stick to it
A
Kiên trì
12
Q
Cut out
A
Loại bỏ , cắt giảm
13
Q
Mean it
A
Nghiêm túc , không đùa
14
Q
Exeption
A
Ngoại lệ
15
Q
Seamless
A
Liền mạch , trơn tru
16
Q
Penny
A
Đồng xu , số tiền nhỏ
17
Q
Mandatory
A
Bắt buộc
18
Q
Reference
A
Tài liệu tham khảo
19
Q
Seperate
A
Tách rời , riêng biệt
20
Q
Steadily
A
Đều đặn , dần dần
21
Q
Certificate
A
Chứng chỉ