11 Flashcards
1
Q
Adorable
A
Đáng yêu
2
Q
Tricky
A
Khó khăn , phức tạp
3
Q
Relief
A
Sự nhẹ nhõm
4
Q
Quarantined
A
Bị cách ly
5
Q
Literally
A
Thực sự
6
Q
Solidify
A
Củng cố
7
Q
Enthusiasm
A
Sự nhiệt tình
8
Q
Hesitation
A
Sự do dự
9
Q
Smoothly
A
Một cách trôi chảy , suôn sẻ
10
Q
Peachy
A
Tuyệt vời ( không trang trọng )
11
Q
Edge
A
Lợi thế
12
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn , lôi cuốn
13
Q
Prickly
A
Đầy gai góc , dễ cáu
14
Q
Aspect
A
Khía cạnh
15
Q
Resound
A
Vang vọng