E Flashcards
1
Q
Lettuce
A
Xà lách
2
Q
Particular
A
Cụ thể , đặc biệt
3
Q
Compliance
A
Sự tuân thủ
4
Q
Contingency
A
Dự phòng , tình huống khẩn cấp
5
Q
Constraint
A
Sự hạn chế
6
Q
Evaluate
A
Đánh giá
7
Q
Facilitate
A
Tạo điều kiện , hỗ trợ
8
Q
Liability
A
Trách nhiệm pháp lý , gánh nặng
9
Q
Ahere
A
Tuân thủ , bám sát
10
Q
Reputation
A
Danh tiếng , uy tín
11
Q
Proposal
A
Đề xuất , lời cầu hôn
12
Q
Submit
A
Nộp , trình
13
Q
Survey
A
Khảo sát , nghiên cứu
14
Q
Amend
A
Sửa đổi , cải thiện
15
Q
Appraisal
A
Sự đánh giá , thẩm định