A Flashcards
1
Q
Immersion
A
Sự đắm mình
2
Q
Broaden
A
Mở rộng
3
Q
Thoughtfully
A
Một cách chu đáo
4
Q
Rewarding
A
Bổ ích , đáng giá
5
Q
Expand
A
Mở rộng
6
Q
On the fense
A
Phân vân
7
Q
Ripples
A
Gợn sóng , hiệu ứng lan toả
8
Q
identify
A
Xác định
9
Q
Tense
A
Căng thẳng
10
Q
Instrumental
A
Quan trọng , thiết yếu
11
Q
Wrap up
A
Hoàn thành
12
Q
Ceremony
A
Buổi lễ
13
Q
Milestone
A
Cột mốc , Sự kiện quan trọng
14
Q
Surgery
A
Phẫu thuật
15
Q
Adventurous
A
Thích phiêu lưu
16
Q
Superstitious
A
Mê tín
17
Q
Ambition
A
Tham vọng
18
Q
Clumsy
A
Vụng về , hậu đậu
19
Q
Magnanimous
A
Cao thượng , rộng lượng
20
Q
Eloquent
A
Hùng hồn , có tài hùng biện
21
Q
Naive
A
Ngây thơ