12 Flashcards
1
Q
Impair
A
Suy yếu , suy giảm
2
Q
Advocate
A
Người ủng hộ / ủng hộ
3
Q
Barely
A
Hầu như không
4
Q
Infinite
A
Vô hạn , vô tận
5
Q
Strive
A
Phấn đấu
6
Q
Fondest
A
Yêu mến nhất
7
Q
Occasionally
A
Thỉnh thoảng
8
Q
Attend
A
Tham dự
9
Q
Decent
A
Tử tế , tốt , đoàng hoàng
10
Q
Cuisine
A
Ẩm thực
11
Q
Comfort
A
Sự thoải mái , an ủi
12
Q
Gratification
A
Sự thỏa mãn
13
Q
Promotion
A
Sự thăng tiến , sự quảng bá
14
Q
Sustainable
A
Bền vững
15
Q
Obstacle
A
Chướng ngại vật , sự trở ngại