1 Flashcards
1
Q
Resolution
A
Sự giải quyết
2
Q
Conflict
A
Xung đột
3
Q
Aside
A
Một bên , ngoài ra
4
Q
Relevant
A
Có liên quan
5
Q
Track
A
Theo dõi , dấu vết
6
Q
Frankly
A
Thẳng thắn
7
Q
Cultivate
A
Trao dồi , bồi dưỡng
8
Q
Obsessive
A
Ám ảnh
9
Q
Compulsion
A
Sự ép buộc
10
Q
Anxious
A
Lo lắng , bồn chồn
11
Q
Contamination
A
Sự ô nhiễm
12
Q
Treatment
A
Sự điều trị
13
Q
Therapy
A
Liệu pháp trị liệu
14
Q
Alternate
A
Thay thế , phương án khác
15
Q
Stimulate
A
Kích thích