13 Flashcards
1
Q
Conscious
A
Có ý thức , nhận thức được
2
Q
Culinary
A
Thuộc về nấu nướng , ẩm thực
3
Q
Application
A
Sự áp dụng , đơn xin
4
Q
Advancement
A
Sự tiến bộ
5
Q
Widely
A
Một cách rộng rãi
6
Q
Insight
A
Sự hiểu biết sâu sắc
7
Q
Recurring
A
Tái diễn , lặp đi lặp lại
8
Q
Relatable
A
Dễ đồng cảm
9
Q
Reveal
A
Tiết lộ
10
Q
Theory
A
Lý thuyết
11
Q
Incense
A
Làm ai đó tức giận / hương , nhan
12
Q
Accelerate
A
Tăng tốc , đẩy nhanh
13
Q
Accquire
A
Đạt được , tiếp thu
14
Q
Stabilise
A
Làm ổn định
15
Q
Cortex
A
Vỏ não