15 Flashcards
1
Q
Session
A
Phiên họp , buổi
2
Q
Allocate
A
Phân bổ
3
Q
Accordingly
A
Phù hợp , theo như
4
Q
Compatible
A
Tương thích
5
Q
Duplication
A
Sự sao chép , trùng lặp
6
Q
Association
A
Hiệp hội
7
Q
Ignorance
A
Sự thiếu hiểu biết , ngu dốt
8
Q
Enroll
A
Đăng ký , ghi danh
9
Q
Attendee
A
Người tham dự
10
Q
Get in touch
A
Liên lạc
11
Q
Period
A
Thời kỳ , giai đoạn
12
Q
Annual
A
Hằng năm
13
Q
Extravagant
A
Xa hoa , phung phí
14
Q
Vulnerable
A
Dễ bị tổn thương
15
Q
Element
A
Yếu tố , thành phần