3 Flashcards
1
Q
Attempt
A
Cố gắng , nỗ lực
2
Q
Compassion
A
Sự cảm thông
3
Q
Stepping stone
A
Bước đệm
4
Q
Compliment
A
Lời khen
5
Q
Dialogue
A
Hội thoại
6
Q
Manufacture
A
Nhà sản xuất hàng hóa
7
Q
Fiction
A
Hư cấu , viễn tưởng
8
Q
Intense
A
Mãnh liệt , dữ dội
9
Q
Perseverance
A
Sự kiên trì , bền bỉ
10
Q
Introspection
A
Sự tự nhìn lại bản thân
11
Q
Occupy
A
Chiếm ( không gian , thời gian )
12
Q
Argue
A
Tranh luận
13
Q
Remain
A
Duy trì , giữ nguyên trạng thái
14
Q
Accomplishment
A
Thành tựu
15
Q
Enrich
A
Làm phong phú thêm